Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xerox

Mục lục

/'zioroks, (NAmE)'zira:ks/

Thông dụng

Danh từ

Kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt

Ngoại động từ

Sao chụp

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

máy phôtô

Giải thích EN: The brand name for a copying machine that reproduces printed, written, or graphic material by xerography. (Takenfrom a Greek phrase meaning literally "dry copy.").Giải thích VN: Nhãn hiệu của một dòng máy fôtô dùng kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt để sao chép lại các tài liệu hoặc đồ họa đã được in, được viết tay (đây là từ có gốc Hi Lạp, nghĩa đen: "sao chép dưới dạng khô").

Kinh tế

cách sao chụp bằng tĩnh điện

Xây dựng

sao chụp bằng tĩnh điện (cách)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top