Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yah

Mục lục

/jɑ:/

Thông dụng

Thán từ

Ái!, úi chà chà!

Xem thêm các từ khác

  • Yahoo

    / jə'hu: /, Danh từ: iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " những cuộc du hành...
  • Yahourth

    sữachua,
  • Yak

    / jæk /, Danh từ: (động vật học) bò tây tạng, Từ đồng nghĩa:...
  • Yale

    / jæk /, Danh từ: khoá tự động mỹ,
  • Yale lock

    Danh từ: Ổ khoá hình ống, khóa biểu xi lanh,
  • Yam

    / jæm /, Danh từ: (thực vật học) củ từ; khoai mỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoai lang,
  • Yam bean

    Danh từ: củ đậu (miền bắc), củ sắn nước (miền nam),
  • Yammer

    / ´jæmə /, Nội động từ: (thông tục) rên rỉ, càu nhàu, Hình thái từ:...
  • Yang

    / jæɳ /, Danh từ: dương (trong thuyết Âm dương của trung quốc),
  • Yang-Mills field

    trường yang-mills,
  • Yang-Mills theory

    lý thuyết yang-mills,
  • Yank

    / jæɳk /, Danh từ: cú kéo mạnh, cú giật mạnh, Động từ: (thông...
  • Yanked

    ,
  • Yankee

    / 'jæηki /, Danh từ: người mỹ, người hoa kỳ, binh sĩ liên bang thời nội chiến ở mỹ,...
  • Yankee bond

    chứng khoán m, chứng khoán mỹ, trái phiếu yanki, yankee bond market, thị trường chứng khoán mỹ, yankee bond market, thị trường...
  • Yankee bond market

    thị trường chứng khoán mỹ, thị trường trái phiếu yanki,
  • Yankee dryer

    lò sấy kiểu mỹ,
  • Yankeefied

    / 'jæηkifaid /, Tính từ: (khinh miệt) mỹ hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top