Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yang

Mục lục

/jæɳ/

Thông dụng

Danh từ

Dương (trong thuyết Âm Dương của Trung Quốc)

Xem thêm các từ khác

  • Yang-Mills field

    trường yang-mills,
  • Yang-Mills theory

    lý thuyết yang-mills,
  • Yank

    / jæɳk /, Danh từ: cú kéo mạnh, cú giật mạnh, Động từ: (thông...
  • Yanked

    ,
  • Yankee

    / 'jæηki /, Danh từ: người mỹ, người hoa kỳ, binh sĩ liên bang thời nội chiến ở mỹ,...
  • Yankee bond

    chứng khoán m, chứng khoán mỹ, trái phiếu yanki, yankee bond market, thị trường chứng khoán mỹ, yankee bond market, thị trường...
  • Yankee bond market

    thị trường chứng khoán mỹ, thị trường trái phiếu yanki,
  • Yankee dryer

    lò sấy kiểu mỹ,
  • Yankeefied

    / 'jæηkifaid /, Tính từ: (khinh miệt) mỹ hoá,
  • Yankeeism

    / ´jæηkiizəm /, danh từ, (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc mỹ,
  • Yankees

    chứng khoán yanki,
  • Yaourt

    / 'jɑ:ə:t /, sữa chua, ' joug”:t, danh từ
  • Yap

    Danh từ: tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự càu...
  • Yapped

    ,
  • Yard

    / ja:d /, Danh từ: iat, thước anh (bằng 0, 914 mét), (hàng hải) trục căng buồm, sân có rào xung quanh,...
  • Yard, Classification

    bãi phân loại,
  • Yard, Material

    bãi chứa nguyên vật liệu,
  • Yard-goods

    hàng tấm, vải vóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top