Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yard goods

Kinh tế

hàng dệt theo yard

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Yard horse

    xe dẫn điện,
  • Yard lead

    đường dẫn bãi lập tàu,
  • Yard locomotive

    đầu máy dồn tàu,
  • Yard lumber

    gỗ xẻ xây dựng, gỗ khô ngoài trời,
  • Yard of ale

    Thành Ngữ:, yard of ale, bình đựng bia (dài khoảng một iat)
  • Yard oiler

    tàu dầu của cảng,
  • Yard repair

    sự sửa chữa tại xưởng,
  • Yard sale

    sự bán sân bãi,
  • Yard stick

    thước đo chiều dài,
  • Yard tackle

    palăng của trục buồm,
  • Yard track

    đường trên bài lập tàu,
  • Yard transportation expenses

    chi phí chuyên chở trong xưởng,
  • Yard tug

    tàu kéo ở cảng, cáp kéo,
  • Yardage

    / ´ja:didʒ /, Danh từ: số đo bằng iat, Dệt may: chiều dài (tính bằng...
  • Yardarm

    đầu trục căng buồm, đầu trục căng buồm (thuyền buồm),
  • Yarder

    / jɑ:də /, Xây dựng: cần trục xếp gỗ,
  • Yarding

    sự bốc xếp vào bãi, sự bốc xếp hàng ở sân ga,
  • Yardman

    / 'jɑ:dmən /, Danh từ: (ngành đường sắt) người làm việc ở nhà kho, Kinh...
  • Yardmaster

    trưởng trạm, nhân viên lập đoàn tàu, nhân viên dồn toa,
  • Yardstick

    / 'jɑ:dstik /, Danh từ: (như) yard-wand, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh, thước anh (dài 1 yat), thước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top