Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yarn

Mục lục

/jɑ:n/

Thông dụng

Danh từ

Sợi, chỉ
yarn of nylon
sợi ni lông, chỉ ni lông
(thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa
to spin a yarn
kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

Nội động từ

(thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

Chuyên ngành

Xây dựng

sợi

Cơ - Điện tử

Sợi, sợi chỉ

Sợi, sợi chỉ

Kỹ thuật chung

bó sợi
chỉ
sợi
Foreign Yarn (chỉ khác màu, lẫn sợi)
Broken Yarn (mất sợi)
sợi dệt, sợi kéo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cotton fiber , flaxen thread , fleece , spun wool , thread , twist , wool , adventure , alibi , anecdote , fable , fabrication , fairy tale , lie , line , narrative , potboiler , prose , sea story , song * , song and dance * , string * , tale , tall story , tall tale , story , abb , spinel. associated word: skein , warp , worsted

Xem thêm các từ khác

  • Yarn-beam

    /'jɑ:nbi:m/, trục cửi (dệt), Danh từ: (ngành dệt) trục cửi,
  • Yarn-dye

    nhuộm sợi,
  • Yarn-spinner

    / ja:n-´spinə /, Danh từ: thợ (công nhân) kéo sợi, (bóng) người kể chuyện, kẻ thích kể chuyện...
  • Yarn carrier

    bộ phận mang sợi,
  • Yarn end

    sự nhuộm sợi,
  • Yarn feed control

    kiểm tra cấp sợi, điều khiển cấp sợi,
  • Yarn packing

    sự làm kín bằng sợi, sự làm kín bằng sợi,
  • Yarn roller

    trục sợi dọc,
  • Yarovization

    / ,jɑ:rəvi'zei∫n /, Danh từ: (nông nghiệp) sự xuân hoá,
  • Yarovize

    / 'jɑ:rəvaiz /, Động từ: xuân hoá (hạt giống),
  • Yarrow

    / 'jærou /, Danh từ: (thực vật học) cỏ thi,
  • Yasargil hypophyseal forceps, sharp

    kẹp tuyến yên yasargil,
  • Yasargil tumor and vessel forceps, bayon

    kẹp u bướu và mạch máu yasargil,
  • Yashmak

    / 'jæ∫mæk /, Danh từ: mạng che mặt của đàn bà hồi giáo,
  • Yataghan

    / ´jætəgən /, Danh từ: i-ata-gan (loại gươm lưỡi cong của người đạo ixlam),
  • Yatobyo

    bệnh tularemia,
  • Yaw

    / jɔ: /, Danh từ: sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay), Nội...
  • Yaw(ing) moment

    mômen đảo lái,
  • Yaw(ing) rate

    tốc độ đảo lái,
  • Yaw-meter

    đồng hồ báo góc bay trệch, cái chỉ hướng dòng, đồng hồ báo góc bay lệch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top