Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yashmak

Mục lục

/'jæ∫mæk/

Thông dụng

Danh từ

Mạng che mặt của đàn bà Hồi giáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Yataghan

    / ´jætəgən /, Danh từ: i-ata-gan (loại gươm lưỡi cong của người đạo ixlam),
  • Yatobyo

    bệnh tularemia,
  • Yaw

    / jɔ: /, Danh từ: sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay), Nội...
  • Yaw(ing) moment

    mômen đảo lái,
  • Yaw(ing) rate

    tốc độ đảo lái,
  • Yaw-meter

    đồng hồ báo góc bay trệch, cái chỉ hướng dòng, đồng hồ báo góc bay lệch,
  • Yaw acceleration

    gia tốc xoay xe,
  • Yaw adjustment

    sự điều chỉnh hướng trệch,
  • Yaw angle

    góc trệch đường, góc đảo lái, góc trệch, góc trệch hướng (tàu vũ trụ),
  • Yaw axis

    trục lắc ngang, trục đứng máy bay, trục đứng máy bay,
  • Yaw control

    sự điều khiển trệch hướng,
  • Yaw damper

    bộ giảm lắc, thiết bị giảm lắc,
  • Yaw lead

    đường dẫn bãi lập tàu,
  • Yaw moment

    mô-men tương ứng với trục đứng,
  • Yaw simulator

    bộ mô phỏng độ lệch,
  • Yaw system

    hệ thống chỉnh hướng gió (trong tuabin gió),
  • Yawed

    ,
  • Yawed-wing aircraft

    máy bay có cánh phản đối xứng,
  • Yawey

    / 'jɔ:i: /, bị ghẻ cóc,
  • Yawing

    sự đi trệch, sự bay trêch, sự lái trệch, sự đảo lái, sự quay lệch, sự đi trệch, sự quay trệch, sự bay trệch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top