Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ye

Nghe phát âm

Mục lục

/ji:/

Thông dụng

Đại từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) you
Mạo từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) the (trước một nguyên âm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ye gods

    Thành Ngữ:, ye gods, ối trời! trời ơi là trời!
  • Yea

    / jei /, Phó từ & danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes, Từ đồng nghĩa:...
  • Yeah

    / jeə /, Phó từ: vâng, ừ, đồng ý với câu nói của ai đó,
  • Yean

    / ji:n /, Động từ: Đẻ (cừu, dê),
  • Yeanling

    / 'ji:nliη /, Danh từ: cừu con; dê con,
  • Year

    / jə: /, Danh từ: năm, ( số nhiều) tuổi, Cấu trúc từ: it heaps years...
  • Year's

    ,
  • Year's mind

    Danh từ: lễ cầu kinh một năm sau khi chết; lễ giỗ đầu,
  • Year's purchase

    tiền tô,
  • Year-book

    / jiə:buk /, danh từ, sách cập nhật thông tin hàng năm về một đề tài, niên giám,
  • Year-end adjustment

    điều chỉnh cuối năm, điểu chỉnh cuối năm,
  • Year-end balance sheet

    bảng tổng kết tài sản cuối năm,
  • Year-end bargain sale

    bán đại hạ giá cuối năm,
  • Year-end bonus

    tiền thưởng cuối năm,
  • Year-end closing

    sự kết thúc tài khóa, sự khóa sổ cuối năm,
  • Year-end dividend

    cổ tức cuối năm, cuối tài khóa,
  • Year-end file

    hồ sơ của tài khóa hiện hành,
  • Year-end procedures

    thủ tục kiểm kê cuối năm,
  • Year-end statistics

    số liệu thống cuối năm,
  • Year-end stock

    hàng trữ cuối năm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top