Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yeti

Mục lục

/'jeti/

Thông dụng

Danh từ

Người tuyết ở Himalaya ( (cũng) gọi là Abominable Snowman)

Xem thêm các từ khác

  • Yew

    / ju: /, Danh từ: (thực vật học) cây thuỷ tùng ( (cũng) yew-tree), gỗ thuỷ tùng,
  • Ygapo

    rừng lầy ẩm,
  • Yha

    / ,wai eit∫ 'ei /, viết tắt, liên hiệp ký túc xá thanh niên ( youth hostels association),
  • Yid

    / jid /, Danh từ: (đùa cợt) người do thái,
  • Yiddish

    / 'jidi∫ /, Danh từ: tiếng Đức cổ của người do thái ở trung và Đông Âu, tiếng iđit,
  • Yield

    / ji:ld /, Danh từ: sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận,...
  • Yield-point stress

    ứng suất tại giới hạn chảy,
  • Yield (-point) strain

    biến dạng tại giới hạn chảy,
  • Yield (point) strain

    biến dạng tại giới hạn chảy,
  • Yield -stress level

    mất ứng suất chảy dẻo,
  • Yield accounting

    hạch toán lãi,
  • Yield area

    mặt chảy, mặt chảy,
  • Yield burning

    đốt cháy hoa lợi,
  • Yield capacity

    Danh từ: năng suất, năng suất,
  • Yield curve

    đường cong độ chảy, đường cong sinh lợi,
  • Yield differentials

    sai biệt lãi suất,
  • Yield factor

    hệ số năng suất, lưu lượng của lưu vực,
  • Yield gap

    chênh lệch lợi nhuận, chênh lệch lợi suất (giữa cổ phần thường và cổ phần ưu tiên),
  • Yield interest (to...)

    sinh lãi...
  • Yield limit

    giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, giới hạn chảy, lower yield limit, giới hạn chảy dưới, static yield limit, giới hạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top