Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yield temperature

Kỹ thuật chung

nhiệt độ chảy (mỡ đặc)
nhiệt độ nóng chảy

Giải thích EN: The temperature at which a fusible material in a plug device melts and dislodges the plug from its hold.Giải thích VN: Nhiệt độ mà tại đó một vật bị nung sẽ nóng chảy, tách rời khỏi mối liên kết của nó.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top