Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yoghurt

Mục lục

/'jougə:t/

Thông dụng

Cách viết khác yaourt

như yaourt

Chuyên ngành

Kinh tế

sữa chua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Yogi

    / 'jougi /, Danh từ: người theo thuyết du già, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Yogism

    / 'jougizm /, như yoga,
  • Yogurt

    / 'jougərt /, như yaourt, Y học: sữa chua,
  • Yoho

    / you'hou /, như yo-heave-ho,
  • Yoke

    / jouk /, Danh từ: Ách, cặp trâu bò buộc cùng ách, Hình thái từ:
  • Yoke-bone

    / 'joukboun /, Danh từ: (y học) xương gò má,
  • Yoke-line

    dây lái, dây vịn,
  • Yoke-rope

    dây lái, dây vịn,
  • Yoke assembly

    bộ lái tia,
  • Yoke beam

    gông từ (trong máy biến áp),
  • Yoke clamp

    thanh kẹp gông từ,
  • Yoke coil

    cuận dây lái tia,
  • Yoke cross-grooved

    cam (đĩa) rộng đều,
  • Yoke end

    đầu có chĩa gạt,
  • Yoke lever

    đòn bẩy hình chạc, chạc gạt,
  • Yoke of magnet

    ách của nam châm,
  • Yoke permeameter

    từ thẩm kế gông, từ thẩm kế kiểu gông,
  • Yoke pin

    chốt kẹp, chốt kẹp,
  • Yoke pipe vise

    kẹp ống có móc gài,
  • Yoke ring

    vòng có lỗ lắp chạc (trong cơ cấu điều khiển),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top