- Từ điển Anh - Việt
Yoke
/jouk/
Thông dụng
Danh từ
Ách, cặp trâu bò buộc cùng ách
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tấm đệm vai, cái chạc, ổ gánh, vấu kẹp, cái ách
Tấm đệm vai, cái chạc, ổ gánh, vấu kẹp, cái ách
Cơ khí & công trình
móc chuông (lưu tốc kế)
Xây dựng
thanh ngang (khung)
vòng đai cánh nhấc (cần trục)
vòng đệm cánh nhấc (cần trục)
Điện
cuộn dây lái tia
Giải thích VN: Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.
gông
- yoke beam
- gông từ (trong máy biến áp)
- yoke clamp
- thanh kẹp gông từ
- yoke permeameter
- từ thẩm kế kiểu gông
- yoke suspension
- sự treo gông
 
Điện lạnh
ách từ
Kỹ thuật chung
cái ách (buộc vào cổ súc vật)
cái vòng
kẹp
đai
đầu chạc
đầu hình đĩa
đòn ngang
giá hình cung
gông từ
ách
móc chữ U
ổ tựa (trụ giá dao)
quai chữ U
quai đầu cáp
ụ
vấu kẹp
vòng cách
vòng kẹp
- connecting yoke
- vòng kẹp nối
 
vòng ôm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burden , chain , coupling , enslavement , helotry , knot , ligament , ligature , link , nexus , oppression , peonage , serfdom , service , servility , servitude , slavery , tie , brace , couplet , doublet , duet , duo , match , pair , two , twosome , vinculum , bondage , servileness , thrall , thralldom , villeinage
verb
- associate , attach , bracket , buckle , combine , conjoin , conjugate , connect , couple , fasten , fix , harness , hitch , link , secure , splice , strap , tack , tie , unite , wed , coalesce , compound , concrete , consolidate , join , marry , meld , unify , bail , bond , bondage , brace , burden , collar , crossbar , enslave , hitch together , oppress , oppression , pair , restrain , serfdom , servitude , slavery , span , subject , team , thralldom , vice
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
- 
                                Yoke-bone/ 'joukboun /, Danh từ: (y học) xương gò má,
- 
                                Yoke-linedây lái, dây vịn,
- 
                                Yoke-ropedây lái, dây vịn,
- 
                                Yoke assemblybộ lái tia,
- 
                                Yoke beamgông từ (trong máy biến áp),
- 
                                Yoke clampthanh kẹp gông từ,
- 
                                Yoke coilcuận dây lái tia,
- 
                                Yoke cross-groovedcam (đĩa) rộng đều,
- 
                                Yoke endđầu có chĩa gạt,
- 
                                Yoke leverđòn bẩy hình chạc, chạc gạt,
- 
                                Yoke of magnetách của nam châm,
- 
                                Yoke permeametertừ thẩm kế gông, từ thẩm kế kiểu gông,
- 
                                Yoke pinchốt kẹp, chốt kẹp,
- 
                                Yoke pipe visekẹp ống có móc gài,
- 
                                Yoke ringvòng có lỗ lắp chạc (trong cơ cấu điều khiển),
- 
                                Yoke sleeve nutkhoen ốc kẹp, khoan ống kẹp,
- 
                                Yoke suspensionkiểu lắp treo gông (động cơ), sự treo gông,
- 
                                Yoke valvevan đầu mút,
- 
                                Yoked,
- 
                                Yokefellow/ 'jouk,felou /, Danh từ: bạn nối khố, vợ chồng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                