Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yours ever

Thông dụng

Thành Ngữ

yours ever
bạn thân của anh (công thức cuối thư)

Xem thêm ever


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Yours faithfully

    Thành Ngữ:, yours faithfully, yours, trân trọng
  • Yours truly

    Thành Ngữ:, yours truly, lời kết thúc thư (bạn chân thành của)
  • Yourself

    / jɔ:'self /, Đại từ phản thân ( số nhiều .yourselves): tự anh, tự chị, chính anh, chính mày,...
  • Yourselves

    / jɔ:'selvz /, yourselves là dạng từ thuộc dạng só nhiều của yourself .,
  • Youth

    / ju:θ /, Danh từ: tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban...
  • Youth hostel

    Danh từ: nhà trọ dành cho du khách trẻ, nhà trọ thanh niên,
  • Youth market

    thị trường thanh thiếu niên,
  • Youthful

    / 'ju:θful /, Tính từ: trẻ, trẻ tuổi, (thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ, Từ...
  • Youthfully

    / 'ju:θfuli /, Phó từ: trẻ trung,
  • Youthfulness

    / 'ju:θfulnis /, danh từ, tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung, Từ...
  • Youths

    ,
  • Yowl

    / jaul /, Danh từ: tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó), Nội động từ:...
  • Yowled

    ,
  • Yoyo

    / 'joujou /, Danh từ: cái yôyô (đồ chơi trẻ con),
  • Yoyo despin

    sự giảm hiệu ứng yôyô, sự khử thất tốc nghiêng (tàu vũ trụ),
  • Yp orientation

    hướng yp,
  • Yperite

    / 'i:pərait /, Danh từ: yperit (hơi độc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top