- Từ điển Anh - Việt
Yoyo
Mục lục |
/'joujou/
Thông dụng
Danh từ
Cái yôyô (đồ chơi trẻ con)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Yoyo despin
sự giảm hiệu ứng yôyô, sự khử thất tốc nghiêng (tàu vũ trụ), -
Yp orientation
hướng yp, -
Yperite
/ 'i:pərait /, Danh từ: yperit (hơi độc), -
Ypresian stage
bậc ypresi, -
Ypsiliform
hình chữ ypsilon, -
Ypsiloid
hình chữ ypsilon, -
Yrast radiation
bức xạ yrat (đồng spin năng lượng cực tiểu), -
Yts
/ ,wai ti: 'es /, viết tắt, tổ chức đào tạo thanh niên ( youth training scheme), -
Ytterbium
/ i'tə:bjəm /, Danh từ: (hoá học) ytebi, -
Yttrium
/ 'itrjəm /, Danh từ: (hoá học) ytri,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemAir Travel
283 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemIn Port
192 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"