Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yucca

Nghe phát âm

Mục lục

/'jʌkə/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây ngọc giá

Xem thêm các từ khác

  • Yuck

    / jʌk /, Thán từ: kinh quá! khiếp quá!,
  • Yucky

    / 'jʌki /, Tính từ: kinh tởm, đáng tởm,
  • Yugoslav

    / ,ju:gou'sla:v /, Tính từ: ( yugoslavian) (thuộc) nam tư, Danh từ: ( yugoslavian)...
  • Yugoslavian

    / ,ju:gou'sla:vjən /, như yugoslav,
  • Yukawa force

    lực yukawa,
  • Yukawa potential

    thế yukawa,
  • Yukawa well

    giếng yukawa,
  • Yule

    / ju:l /, Danh từ: lễ nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, christmas
  • Yule-log

    / 'ju:llɔg /, danh từ, khúc củi đốt vào đêm nô-en,
  • Yule-tide

    / 'ju:ltaid /, danh từ, kỳ lễ nô-en,
  • Yum-yum

    / jʌm jʌm /, Thán từ: ngon tuyệt!,
  • Yummy

    / 'jʌmi /, Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!, Từ đồng...
  • Yunnam

    ,
  • Yuppie

    / 'jupi: /, Danh từ: người trẻ tuổi có nhiều hoài bão, Kinh tế: giới...
  • Yuppies

    giới yuppie,
  • Ywca

    / ,wai dʌblju: si: 'ei /, viết tắt, hội nữ thanh niên cơ Đốc ( young women's christian association),
  • Z

    / zed, (mỹ) zi: /, Danh từ, số nhiều Zs, Z's, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): mẫu tự cuối cùng trong bảng...
  • Z-Test tool

    công cụ kiểm tra z,
  • Z- bar

    thanh thép chữ z,
  • Z- iron

    sắt chữ z, thép chữ z,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top