Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yule

Mục lục

/ju:l/

Thông dụng

Danh từ

Lễ Nô-en

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
christmas

Xem thêm các từ khác

  • Yule-log

    / 'ju:llɔg /, danh từ, khúc củi đốt vào đêm nô-en,
  • Yule-tide

    / 'ju:ltaid /, danh từ, kỳ lễ nô-en,
  • Yum-yum

    / jʌm jʌm /, Thán từ: ngon tuyệt!,
  • Yummy

    / 'jʌmi /, Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!, Từ đồng...
  • Yunnam

    ,
  • Yuppie

    / 'jupi: /, Danh từ: người trẻ tuổi có nhiều hoài bão, Kinh tế: giới...
  • Yuppies

    giới yuppie,
  • Ywca

    / ,wai dʌblju: si: 'ei /, viết tắt, hội nữ thanh niên cơ Đốc ( young women's christian association),
  • Z

    / zed, (mỹ) zi: /, Danh từ, số nhiều Zs, Z's, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): mẫu tự cuối cùng trong bảng...
  • Z-Test tool

    công cụ kiểm tra z,
  • Z- bar

    thanh thép chữ z,
  • Z- iron

    sắt chữ z, thép chữ z,
  • Z-address

    / zed-ə´dres /, địa chỉ z,
  • Z-axis

    trục z, trục đứng máy bay,
  • Z-bar

    sắt chữ z, thanh thép chữ z, dầm chữ z, thanh hình chữ z,
  • Z-bar column

    cột hình chữ z,
  • Z-bar column with covers

    cột hình chữ z có nắp,
  • Z-boson

    / zed-'buzəm /, boson z, bozon z,
  • Z-buffer

    / zed'bʌfə /, bộ đệm (tọa độ) z,
  • Z-coordinate

    / zed-kou'ɔ:dneit/kou'ɔ:dnit /, tọa độ z,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top