Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ywca

Mục lục

/,wai dʌblju: si: 'ei/

Thông dụng

Viết tắt
Hội nữ thanh niên Cơ Đốc ( Young Women's Christian Association)

Xem thêm các từ khác

  • Z

    / zed, (mỹ) zi: /, Danh từ, số nhiều Zs, Z's, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): mẫu tự cuối cùng trong bảng...
  • Z-Test tool

    công cụ kiểm tra z,
  • Z- bar

    thanh thép chữ z,
  • Z- iron

    sắt chữ z, thép chữ z,
  • Z-address

    / zed-ə´dres /, địa chỉ z,
  • Z-axis

    trục z, trục đứng máy bay,
  • Z-bar

    sắt chữ z, thanh thép chữ z, dầm chữ z, thanh hình chữ z,
  • Z-bar column

    cột hình chữ z,
  • Z-bar column with covers

    cột hình chữ z có nắp,
  • Z-boson

    / zed-'buzəm /, boson z, bozon z,
  • Z-buffer

    / zed'bʌfə /, bộ đệm (tọa độ) z,
  • Z-coordinate

    / zed-kou'ɔ:dneit/kou'ɔ:dnit /, tọa độ z,
  • Z-crank

    / zed-kræηk /, đĩa lắc rung,
  • Z-crank pump

    bơm khuỷu chữ z,
  • Z-day

    / 'zed,dei /, Danh từ: ngày quyết định,
  • Z-diode

    đi-ốt z,
  • Z-direction

    hướng trục z,
  • Z-disk

    / zed-disk /, đĩa z,
  • Z-distribution

    / zed-¸distri´bjuʃən /, phân bố chính tắc, phân bố chuẩn,
  • Z-effect

    / zed-'i:feks /, hiệu ứng z,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top