Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zenith

Mục lục

/ˈzinɪθ , ˈzɛnɪθ/

Thông dụng

Danh từ

(thiên văn học) thiên đỉnh
(nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh
to be at the zenith of
lên đến cực điểm của
to have passed one's zenith
đã qua thời kỳ oanh liệt nhất, đã qua thời kỳ thịnh vượng nhất

Chuyên ngành

Toán & tin

thiên đỉnh

Hóa học & vật liệu

tham số zener-hollomon

Vật lý

điện áp zener

Xây dựng

thiên điểm
tuyệt điểm

Kỹ thuật chung

cực điểm
điểm
zenith point
điểm thiên đỉnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acme , altitude , apex , apogee , cap , capper , capstone , climax , crest , crown , culmination , elevation , eminence , height , high noon * , high point , meridian , payoff * , peak , pinnacle , roof , summit , tiptop * , topper , vertex , top

Từ trái nghĩa

noun
bottom , nadir

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top