Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zenith carburettor

Ô tô

cacbuaratơ thiên đỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Zenith distance

    khoảng cách thiên đỉnh, khoảng cách thiên đỉnh,
  • Zenith light

    cửa (trời) đỉnh mái, đỉnh mái kính,
  • Zenith point

    điểm thiên đỉnh, điểm thiên đỉnh,
  • Zenith reduction

    sự giảm thiên đỉnh,
  • Zenith telescope

    kính (thiên văn) thiên đỉnh, kính thiên văn thiên đỉnh,
  • Zenithal

    / 'zeniθəl /, Tính từ: (thuộc) thiên đỉnh,
  • Zenkerism

    thoái hóazenker ( thóa hóa trong suốt cơ),
  • Zenner diode voltage regulator

    bộ ổn định đi-ốt zenner,
  • Zenner effect

    hiệu ứng zenner,
  • Zenner noise

    nhiễu zenner,
  • Zenon paradox

    nghịch lý zênông,
  • Zenonism

    / zi:no(u)nizm /, Danh từ: (triết) học thuyết của zênon; chủ nghĩa khắc kỉ.,
  • Zeolite

    / 'zi:əlait /, Danh từ: (khoáng chất) zeolit,
  • Zeolite process

    quá trình zeolit,
  • Zeolite rock

    đá zêolit,
  • Zeolite water softening plant

    trạm dùng chất zeolit làm mềm nước,
  • Zeolitization

    / ziə,liti'zeiʃn /, sự zoelit hóa, sự zeolit hóa,
  • Zephyr

    / 'zefə /, Danh từ: gió tây, (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ, vải xêfia (một thứ vải mỏng...
  • Zephyrian

    / ze'firiən /, Tính từ: thuộc gió tây; giống như một cơn gió nhẹ; nhẹ; nhẹ nhàng,
  • Zepp

    / zep /, Danh từ: ( zepp) (thông tục) (viết tắt) của zeppelin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top