Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zephyr

Mục lục

/'zefə/

Thông dụng

Danh từ

Gió tây
(thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ
Vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ)
(thể dục,thể thao) áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

gió tây

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
air , blast , blow , breeze , gust , aura , wind

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top