- Từ điển Anh - Việt
Zero
Mục lục |
/'ziərou/
Thông dụng
Danh từ
(toán học); (vật lý) zêrô, số không
Độ cao zêrô (máy bay)
Trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch; điểm thấp nhất
Cấu trúc từ
zero hour
- (quân sự) giờ bắt đầu tấn công
- Giờ quyết định
Chuyên ngành
Xây dựng
điểm không
Cơ - Điện tử
Số không, điểm không, trị số không, gốc tọa độ
Toán & tin
zerô, số không, không điểm
Y học
số không, zê-rô
Điện lạnh
nhiệt độ không
Kỹ thuật chung
không
không điểm
đặt bằng không
điểm gốc
điểm không
đưa về không
gốc tọa độ
số không
triệt tiêu
vị trí không
Kinh tế
điểm thấp nhất
số không
sự không có gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aught , blank , bottom , cipher , insignificancy , love * , lowest point , nada , nadir , naught , nil * , nix * , nobody * , nonentity , nought , nullity , oblivion , ought , rock bottom * , scratch , shutout , void , zilch * , zip * , zot , nebbish , nobody , nothing , nil , null , goose egg , nix , none , reset , zilch
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Zero, absolute, of pressure
áp suất không tuyệt đối, áp suất thấp nhất, -
Zero, absolute, of temperature
nhiệt độ không tuyệt đối, -
Zero-Bit Recording (IBM) (ZBR)
ghi bít zero (ibm), -
Zero-Flag Propagation (ZFP)
truyền lan cờ hiệu không, -
Zero-Minus-Tick
sụt không gạch, -
Zero-Plus-Tick
trồi không gạch, -
Zero- decrement
không [sự không tắt dần], -
Zero-access instruction
lệnh truy cập số không, -
Zero-address computer
máy tính đại chỉ zerô, máy tính không địa chỉ, -
Zero-address instruction
lệnh địa chỉ không, lệnh địa chỉ số không, lệnh địa chỉ zero, zero-address instruction format, dạng lệnh địa chỉ số...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
173 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemMedical and Dental Care
28 lượt xemPublic Transportation
294 lượt xemPrepositions of Description
148 lượt xemEveryday Clothes
1.376 lượt xemVegetables
1.348 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt