Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zero point thermostat

Mục lục

Điện lạnh

bộ ổn nhiệt điểm không
máy điều nhiệt điểm không
tecmostat điểm không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Zero position

    vị trí không,
  • Zero potential

    thế số không, điện thế triệt tiêu, điện thế zero (đất), điện áp bằng không, điện thế bằng không, điện thế không,...
  • Zero punch

    sự đục lỗ số không,
  • Zero rake angle

    góc nghiêng của dao bằng không, góc trước chính bằng không,
  • Zero reading

    số đọc ban đầu, số đọc khởi điểm,
  • Zero reference level

    mức tiêu chuẩn không,
  • Zero resultant

    hợp lực bằng không,
  • Zero sequence

    thứ tự không, zero sequence current, dòng điện thứ tự không, zero sequence power relay, rơle công suất thứ tự không, zero sequence...
  • Zero sequence current

    dòng điện thứ tự không,
  • Zero sequence power relay

    rơle công suất thứ tự không,
  • Zero sequence reactance

    điện kháng thứ tự không,
  • Zero setting

    sự điều chỉnh về không, sự đặt về số "0", sự hiệu chỉnh về "0", sự đặt bằng không, sự thiết lập bằng không,...
  • Zero shift

    sự biến đổi đến không, sự dịch chuyển số không,
  • Zero slump concrete

    hỗn hợp bê tông cứng (độ sụt bằng không),
  • Zero solution

    nghiệm không,
  • Zero sound

    âm zero,
  • Zero state

    trạng thái zero, trạng thái không,
  • Zero storage space

    buồng bảo quản ở dưới 0độ f (-17, 8 độc), không gian (buồng) bảo quản ở dưới 00f,
  • Zero storage volume

    dung tích bảo quản ở dưới 0 độ f (-17, 8 độ c), thể tích (dung tích) bảo quản ở dưới 0of,
  • Zero subgroup

    nhóm con không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top