Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zigzag gravity barrel lowering sack

Kinh tế

cửa tháo thùng hình chữ chi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Zigzag kiln

    lò nung kiểu chữ chi, lò nung kiểu zic zac, lò nung kiểu chữ chi,
  • Zigzag leakage

    sự rò luẩn quẩn, từ thông rò gấp khúc,
  • Zigzag line

    đường ngoằn nghèo, đường dích dắc,
  • Zigzag reflections

    phản xạ chữ chi, phản xạ dích dắc,
  • Zigzag riveting

    tán chéo nhau,
  • Zigzag road

    đường ngoằn ngoèo chữ chi, đường ngoằn nghèo (chữ chi, chữ z),
  • Zigzag route

    đường hình chữ chi,
  • Zigzagging

    / 'zigzægiη /, ngoằn ngoèo, hình chữ chi, ngoằn ngoèo, Tính từ: theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo,...
  • Zigzagging coast

    bờ biển ngoằn ngoèo,
  • Zigzagging course

    đường lượn hình chữ chi,
  • Zigzaggy

    / 'zigzægi /, như zigzagging,
  • Zillion

    / 'ziliən /, Danh từ: (thông tục) con số vô cùng lớn, they are a zillion times more malignant than you,...
  • Zillionaire

    / ,ziljə'neə /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) nhà giàu kếch sù, kẻ giàu sụ,
  • Zimbabwe

    Địa danh: tên đầy đủ: republic of zimbabwe = cộng hòa zimbabwe, tên thường gọi: zimbabwe,
  • Zinc

    / ziɳk /, Danh từ: kẽm, Ngoại động từ: tráng kẽm, mạ kẽm, lợp...
  • Zinc-air battery

    pin kẽm, pin kẽm không khí,
  • Zinc-air storage battery

    ắcqui kẽm không khí,
  • Zinc-block

    / 'ziηkblɔk /, Danh từ: (ngành in) bản kẽm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top