Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zinc

Mục lục

/ziɳk/

Thông dụng

Danh từ

Kẽm
to coat with zinc
mạ kẽm, tráng kẽm

Ngoại động từ

Tráng kẽm, mạ kẽm
to zinc iron
tráng kẽm lên sắt
Lợp bằng kẽm
to zinc a roof
lợp mái nhà bằng kẽm

Chuyên ngành

Xây dựng

kẽm

Cơ - Điện tử

Kẽm (Zn), (v) mạ kẽm, tráng kẽm

Y học

kẽm (nguyên tố hóa học, ký hiệu Zn)

Kỹ thuật chung

kẽm
mạ kẽm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top