Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zine oxide oil

Y học

ponlat kẽm oxit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Zineoxide oil

    ponlat kẽm oxit,
  • Zing

    / zɪŋ /, Danh từ: (từ lóng), tiếng rít (đạn bay...), sức sống; tính sinh động, Nội...
  • Zinged

    ,
  • Zingiberaceous

    / ,zindʒibə'rei∫əs /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ gừng,
  • Zinked

    / ziηkt /, Tính từ: Được tráng (mạ) kẽm,
  • Zinky

    / 'ziɳki /, Tính từ: thuộc kẽm; có kẽm, chứa kẽm,
  • Zinn circle

    vòng zinn,
  • Zinn corona

    vòng zinn,
  • Zinn ring

    vòng zinn,
  • Zinnia

    / 'zinjə /, Danh từ: (thực vật học) cúc zin ni,
  • Zinnober

    / 'zinnəbə /, thần sa,
  • Zinziber

    / 'zinzibə /, Danh từ: (thực vật) cây gừng,
  • Zion

    / 'zaiən /, Danh từ: tín ngưỡng của người do thái, thiên đường,
  • Zionism

    / 'zaiənizm /, Danh từ: chủ nghĩa phục quốc do thái, chủ nghĩa xiôn,
  • Zionist

    / 'zaiənist /, danh từ, người theo chủ nghĩa phục quốc do thái,
  • Zip

    Danh từ: tiếng rít của đạn bay, tiếng xé vải, (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực, phecmơtuya,...
  • Zip-fastener

    / 'zipfɑ:snə /, như zipper,
  • Zip/ZIP

    định dạng zip,
  • Zip Code

    Danh từ: chỉ số bưu điện (để chọn thư cho nhanh), ( viết-tắt của zone improvement program code),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top