Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zip


/zip/


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tiếng rít của đạn bay, tiếng xé vải
(nghĩa bóng) sức sống, nghị lực
Phecmơtuya, khoá kéo, dây kéo ( (cũng) gọi là zipper, zip-fastener))
Zip code
mã số vùng điện thoại

Nội động từ

Rít, vèo qua
to zip past
chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn)

Ngoại động từ

Cài hoặc mở bằng phecmơtuya

Hình thái từ

Chuyên ngành

Dệt may

đóng khóa kéo
đóng phecmơtuya
mở khóa kéo
mở phecmơtuya

Kỹ thuật chung

vùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brio , drive , get-up-and-go , go * , gusto , life , liveliness , oomph * , pep , pizzazz * , punch , sparkle , spirit , verve , vigor , vim , vitality , zest , zing * , animation , force , might , potency , power , puissance , sprightliness , steam , strength , bounce , dash ,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top