Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zonule

/'zounʌl/

Y học

tiểu đới (vùng nhỏ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Zonule of zinn

    vòng mi,
  • Zonuleof zinn

    vòng mi,
  • Zonules

    / ´zɔnlz /, Đới nhỏ, phụ đới,
  • Zonulitis

    viêm vòng,
  • Zonulolysis

    / zə,nju'lolisiz /, sự phân hủy vòng mi,
  • Zonulotomy

    (thủ thuật) mở vòng mi,
  • Zoo

    / zu: /, Danh từ: (thông tục) ( (viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú,
  • Zoo-keeper

    / 'zu:ki:pə(r) /, Danh từ: người trông nom vườn thú,
  • Zoo chemistry

    động vật hóa học,
  • Zoobiological

    / ,zouəbaiə'lɔdʒikəl /, Tính từ: (thuộc) sinh học động vật,
  • Zoobiology

    / ,zouəbai'ɔlədʤi /, Danh từ: sinh học động vật, sinh học động vật,
  • Zooblast

    tế bào động vật,
  • Zoochemical

    / ,zouə'kemikəl /, tính từ, (thuộc) hoá học động vật,
  • Zoochemistry

    / .,zu:ou'kemistri/ /, Danh từ: hoá học động vật, Y học: hóa học động...
  • Zoocyst

    kénđộng vật đơn bào,
  • Zoodermic

    da động vật,
  • Zoodetritus

    chất thải động vật,
  • Zoodynamic

    / ,zu:dai'næmik /, thuộc sinh lý động vật,
  • Zooerastia

    giao hợp với thú,
  • Zoogenesis

    (sự) phát sinh động vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top