- Từ điển Anh - Việt
Zoom
Mục lục |
/zu:m/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng kêu vù vù (của máy bay...)
Sự phóng vọt lên
Nội động từ
Kêu vù vù
Phóng vọt lên (máy bay)
Ngoại động từ
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
tiếng kêu vù vù, sự bay vọt lên(máy bay), kêu vù vù, bay vọt lên (máy bay)
Cơ - Điện tử
Sự bay vọt nhanh (máy bay), sự quét nhanh(camera)
Toán & tin
sự thu-phóng (của biểu diễn ảnh)
Điện
phóng ảnh
Giải thích VN: Tiếng dùng trong ngành ảnh hay vật truyền hình được thay đổi trong lúc vận dụng máy chụp bằng cách truyền máy tới sát màn ảnh hơn hoặc biến đổi tiêu cự các thấu kính.
Kỹ thuật chung
phóng
phóng đại
thu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- buzz , dart , dash , dive , flash , fly , hum , hurtle , outstrip , rip , rocket , rush , shoot , shoot up , skyrocket , speed , streak , surge , tear , whirl , whiz , zip * , bolt , bucket , bustle , festinate , fleet , flit , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , run , sail , scoot , scour , sprint , trot , whisk , wing , zip
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Zoom-in
/ 'zu:m'in /, phóng to, sự phóng đại, -
Zoom-out
thu nhỏ, -
Zoom box
hộp phóng đại, -
Zoom button
núm thu-phóng, -
Zoom in
phóng to, Kỹ thuật chung: thu nhỏ, -
Zoom in, zoom out
Thành Ngữ:, zoom in , zoom out, (nhiếp ảnh) phóng to, thu nhỏ -
Zoom lens
Danh từ: Ống kính máy ảnh có khả năng phóng to & thu nhỏ đối tượng thu hình, Vật... -
Zoom out
phóng to, thu nhỏ, -
Zoom picture
ảnh thu-phóng, -
Zoomania
(chứng) yêu súc vật, -
Zoomar
/ 'zu:mɑ:(r)/ /, bộ phóng ảnh, -
Zoomed
, -
Zooming
phóng to thu nhỏ, sự thu-phóng (của biểu diễn ảnh), phóng đại, sự phóng đại, -
Zoomorphism
/ ,zouo(u)'mɔ:fizm /, danh từ, sự biến thái động vật, -
Zoomosix
/ zu:'mousiks /, sự thẩm thấu trong cơ thể sinh vật, -
Zoonomorphic
/ ,zounou'mɔ:fik /, Tính từ: (thuộc) biến thái động vật, có biến thái động vật, -
Zoonomorphism
/ ,zounou'mɔ:fizm /, Danh từ: sự biến thái động vật, -
Zoonomy
/ zou'ɔnəmi /, Danh từ: sinh lý học động vật, -
Zoonosis
/ ,zouə'nousis /, Y học: bệnh động vật truyền sang người, -
Zoonosology
/ ,zu:nou'sɔlədʤi /, động vật ký sinh,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
