Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zymogenesis

Y học

(sự) sinh enzim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Zymogengranule

    hạt tạo enzim,
  • Zymogenic

    / ¸zaimou´dʒenik /, Y học: gây lên men, sinh lên men, thuộc lên men,
  • Zymogenic cell

    tế bào tạo men,
  • Zymogenous

    1. gây lênmen, sinh lên men 2. (thuộc) lên men,
  • Zymogic

    1. gây lênmen, sinh lên men 2. (thuộc) lên men,
  • Zymogram

    enzim đồ,
  • Zymohydrolysis

    (sự) lênmen, men phân,
  • Zymoid

    chất độc thối rữa,
  • Zymologic

    (thuộc) menhọc,
  • Zymological

    / ,z(a)imo(u)'lɔdʒik(ə)l /, Tính từ: thuộc khoa nghiên cứu men,
  • Zymologist

    / zai´mɔlədʒist /, Y học: chuyên viên enzym học,
  • Zymology

    / zai'mɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu men, Y học: men học,
  • Zymolysis

    / zai´mɔlisis /, Y học: tiêu men,
  • Zymolytic

    (thuộc, đẩy mạnh) sự lên men, tiêu hóado men,
  • Zymoma

    vi sinh vật gây bệnh, men,
  • Zymomaxillary

    (thuộc) xương gò má-hàm,
  • Zymome

    1. men2 . vi sinh vật gây bệnh,
  • Zymometer

    / zai'mɔmitə /, Danh từ: máy đo độ lên men, Kinh tế: thiết bị đo...
  • Zymonematosis

    bệnh nấm zymone,
  • Zymophore

    gốc enzym,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top