Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Từ điển Anh - Việt

  • (ampersand sign) (ký tự) và,
  • cái kẹp hình chữ c,
  • Danh từ: người chơi viôlôngxen, người chơi xelô,
  • Danh từ: ( (viết tắt) của parachutist) (quân sự), (thông tục) lính nhảy dù,
  • Giới từ: (thơ ca) (như) against,
  • (viết tắt) của .will: i'll = i will; he'll = he will; that'll = that will,
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như)...
  • Thán từ: ( (viết tắt) của attention) nghiêm!,
  • (viết tắt) của .it .is:,
  • (viết tắt) của .it .was:,
  • Giới từ & phó từ: (viết tắt) của between,
  • (viết tắt) của .it .were,
  • (viết tắt) của .it .will:,
  • Giới từ: (viết tắt) của betwixt,
  • Danh từ: (thông tục) (như) one, a bad ' un, một thằng tồi
  • (thông tục) (như) .have:,
  • đường giành cho người đi bộ (kẻ xọc vằn) ở chỗ đường giao nhau,
  • (round brackets or parentheses) dấu ngoặc đơn,
  • giao diện (vô tuyến) giữa máy di động và trạm gốc,
  • sự ngắt,
  • trung tâm quá giang (quốc tế),
  • các trang người lớn ( trên internet ) không dành cho trẻ em,
  • ,
  • Thành Ngữ:, ( all ) along of, (thông tục) vì, do bởi
  • ,
  • ,
  • Thành Ngữ:, ( be ) first past the post, thắng với đa số tương đối
  • Thành Ngữ:, ( be ) in/out of stock, có sẵn/không có sẵn (trong cửa hàng..)
  • Thành Ngữ:, ( be ) old enough to know better, khá chính chắn (hành động)
  • Thành Ngữ:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • Thành Ngữ:, ( be ) on the phone, đang nói chuyện điện thoại
  • Thành Ngữ:, ( be ) one for ( doing ) sth, người giỏi về cái gì
  • Thành Ngữ:, ( be ) putty in somebody's hands, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị điều khiển bởi ai
  • Thành Ngữ:, ( be ) thrilled to bits, (thông tục) hết sức hài lòng
  • Thành Ngữ:, ( be ) tickled pink/to death, (thông tục) hết sức hài lòng, hết sức thích thú
  • Thành Ngữ:, ( be/feel ) on top of the world, rất hạnh phúc, rất tự hào (nhất là do thành công hoặc...
  • Thành Ngữ:, ( be/go ) on the prowl, sự đi lảng vảng, sự đi rình, sự đi vớ vẩn
  • Thành Ngữ:, ( be/go ) on the war-bath, (thông tục) sẵn sàng gây sự, đang lên cơn giận
  • Thành Ngữ:, ( be in ) a tearing hurry , rush.., (tỏ ra) hết sức vội vả; cuống cuồng
  • (xây gạch và xây đá),
  • Đổ bê tông (sự đổ bê tông),
  • giao diện người máy,
  • thiết bị ngoại vi,
  • (cửa đi, cửa sổ và công tác,
  • (sàn, tường và trần),
  • Thành Ngữ:, ( have,want,demand.. ) one's pound of flesh, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá...
  • bulông có độ bền cao,
  • ,
  • Thành Ngữ:, ( in ) single figures, một con số; những con số dưới mười
  • Thành Ngữ:, ( just ) as you wish, tôi sẵn sàng đồng ý với anh, tôi sẵn sàng làm những gì anh muốn
  • Thành Ngữ:, ( just ) for the record, xin lưu ý; vì mục đích chính xác
  • Thành Ngữ:, ( just ) you wait, liệu hồn đấy (dùng khi đe doạ ai..)
  • Thành Ngữ:, ( keep ) a stiff upper lip, khả năng chịu đựng
  • nhân công, tiền công thợ,
  • bê tông tự dự ứng suất,
  • Thành Ngữ:, ( not ) quite the ( done ) thing, (không) được xã hội chấp nhận
  • ,
  • ,
  • Thành Ngữ:, ( on ) sale or return, bỏ mối (về hàng hoá)
  • Thành Ngữ:, ( right ) up one's street, (thông tục) hợp với khả năng
  • Thành Ngữ:, ( still ) wet behind the cars, (thông tục) miệng còn hơi sữa; ngây thơ, thiếu kinh nghiệm,...
  • Thành Ngữ:, ( the ) same to you, mày cũng vậy; anh cũng thế
  • Thành Ngữ:, ( the ) thrills and spills, sự thích thú kích động do việc tham gia hoặc xem các môn thể...
  • Thành Ngữ:, ( the ) top brass, sĩ quan cao cấp, quan chức cao cấp
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top