Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ébranler

Ngoại động từ

Làm lung lay, làm rung chuyển, rung
ébranler un arbre
rung cây
ébranler un régime
làm lung lay chế độ
ébranler la résolution de quelqu'un
làm lung lay quyết tâm của ai

Xem thêm các từ khác

  • Écaillé

    Tính từ: tróc vảy, bong vảy (bức tranh), (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có trang trí hình vảy cá, (từ...
  • Écarter

    tách ra xa, xoạc ra, xòe ra, giãn, để xa ra, dịch ra xa, cách ly, xua đuổi, gạt bỏ, loại, làm lạc hướng, làm sai đường,...
  • Échapper

    thoát khỏi, buột, tuột, sẩy, sổng, sổ ra, không nhận thấy, quên khuấy đi, trót, buột miệng, (từ cũ, nghĩa cũ) thoát khỏi...
  • Échouer

    mắc cạn, (nghĩa bóng) thất bại; hỏng, đẩy vào bờ, renflouer réussir [[]], navire qui échoue sur un banc de sable, tàu mắc cạn...
  • Éclaire

    (tiếng địa phương), như chélidoine
  • Éclairer

    chiếu sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, (quân sự) cho đi trinh sát trước để bảo vệ (một đạo quân), sáng lên, (chiếu) sáng,...
  • Éclairé

    Tính từ: sáng suốt, étroit ignorant [[]], critique éclairé, nhà phê bình sáng suốt
  • Éclectique

    Tính từ: (triết học) chiết trung, không chuyên thích cái gì; rộng, exclusif sectaire [[]], Être éclectique...
  • Éclectisme

    (triết học) chủ nghĩa chiết trung, sectarisme [[]]
  • Éclore

    nở, (nghĩa bóng) hé ra, ló ra, biểu lộ, biểu hiện, se faner disparaître [[]], les poussins éclosent, gà con nở, l'oeuf élôt, trứng...
  • Économe

    Tính từ: tiết kiệm; dè sẻn, Danh từ: người quản lý chi tiêu (ở...
  • Économie

    kinh tế; kinh tế học, tính tiết kiệm, tính dè sẻn; (số nhiều) tiền tiết kiệm, kết cấu, (từ cũ, nghĩa cũ) tài khéo quản...
  • Économique

    Tính từ: kinh tế, tiết kiệm, (từ cũ, nghĩa cũ) quản lý, kinh tế học, problème économique, vấn...
  • Écrit

    Tính từ: viết, thành văn, do trời định, đã định sẵn, giấy tờ, văn bản, kỳ thi viết, (số...
  • Écrouer

    ghi vào số tù, tống giam, élargir libérer [[]]
  • Édenté

    Tính từ: rụng răng, móm, (động vật học) động vật thiếu răng, (số nhiều) (động vật học)...
  • Édifiant

    Tính từ: xây dựng, cảm hóa, scandaleux [[]], lecture édifiante, sách đọc xây dựng
  • Édifier

    xây dựng, nêu gương đạo đức, cảm hóa, (mỉa mai) làm sáng tỏ, mở mắt cho, démolir détruire corrompre scandaliser [[]], édifier...
  • Éducation

    giáo dục, sự rèn luyện, (từ cũ, nghĩa cũ) sự trồng; sự nuôi, grossièreté impolitesse [[]], éducation de la jeunesse, sự giáo...
  • Égarement

    sự lầm lạc; lầm lỗi, (từ cũ, nghĩa cũ) sự lạc đường, les égarements de la jeunesse, những lầm lỗi của tuổi trẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top