- Từ điển Pháp - Việt
Écervelé
Mục lục |
Tính từ
Ngớ ngẩn khờ dại
Danh từ
Người ngớ ngẩn, người khờ dại
Xem thêm các từ khác
-
Échafaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đoạn đầu đài, máy chém; tội chém 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) giàn giáo 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Échafaudage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giàn giáo 1.2 (nghĩa rộng) chồng 1.3 (nghĩa bóng) mớ hỗn tạp; mớ lý lẽ hỗn tạp 1.4 Sự... -
Échafauder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dựng giàn giáo 2 Ngoại động từ 2.1 Dựng lên 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chồng lên nhau Nội động... -
Échalas
Danh từ giống đực Cọc leo échalas de vigne cọc leo cho nhau (thân mật) người gầy và cao, sếu vườn, cò hương se tenir droit... -
Échalassage
Danh từ giống đực Sự cắm cọc leo (cho cây) -
Échalasser
Ngoại động từ Cắm cọc leo cho (cây) -
Échalier
Danh từ giống đực Thang tréo qua giậu Hàng giậu bằng cành cây; hàng giậu tạm thời (ở ruộng) -
Échancrer
Ngoại động từ Khoét échancrer un col khoét cổ áo Le courant a échancré la côte dòng nước đã khoét sâu bờ biển -
Échancré
Tính từ (thực vật học) khía mép (lá..) (bị) khoét Côte profondément échancrée bờ biển bị khoét sâu -
Échange
Danh từ giống đực Sự đổi, sự trao đổi échange d\'appartements sự đổi nhà cho nhau échange de prisonniers sự trao đổi tù... -
Échangeable
Tính từ Có thể đổi, có thể trao đổi Produit échangeable sản phẩm có thể trao đổi -
Échanger
Ngoại động từ đổi, trao đổi échanger un marchandise contre une autre đổi một món hàng lấy một món khác échanger des prisonniers... -
Échangiste
Danh từ Người đổi, người đổi chác -
Échanson
Danh từ giống đực (thân mật) người rót rượu, người mời rượu (sử học) quan hầu rượu -
Échansonnerie
Danh từ giống cái (sử học) đội hầu rượu (sử học) phòng phát rượu (trong cung điện) -
Échantillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu 1.2 (thông tục) hạng, loại 1.3 (nghĩa bóng) chút, ví dụ 1.4 (hàng hải) cỡ 1.5 Bộ phận... -
Échantillonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy mẫu; chuẩn bị mẫu (hàng...) 1.2 Chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, thăm dò dư luận...)... -
Échantillonneur
Danh từ giống đực Người làm mẫu hàng -
Échappatoire
Danh từ giống cái Lối thoát Trouver une échappatoire tìm được một lối thoát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.