Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Échansonnerie

Danh từ giống cái

(sử học) đội hầu rượu
(sử học) phòng phát rượu (trong cung điện)

Xem thêm các từ khác

  • Échantillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu 1.2 (thông tục) hạng, loại 1.3 (nghĩa bóng) chút, ví dụ 1.4 (hàng hải) cỡ 1.5 Bộ phận...
  • Échantillonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy mẫu; chuẩn bị mẫu (hàng...) 1.2 Chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, thăm dò dư luận...)...
  • Échantillonneur

    Danh từ giống đực Người làm mẫu hàng
  • Échappatoire

    Danh từ giống cái Lối thoát Trouver une échappatoire tìm được một lối thoát
  • Échappé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thoát ra, sổng ra 2 Danh từ 2.1 Người thoát ra Tính từ Thoát ra, sổng ra échappéde prison thoát tù ra Cheval...
  • Échappée

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thoát ra, sổng ra 2 Danh từ 2.1 Người thoát ra Tính từ Thoát ra, sổng ra échappéde prison thoát tù ra Cheval...
  • Écharde

    Danh từ giống cái Cái giằm
  • Échardonner

    Ngoại động từ Loại bỏ cây kế (ở bãi cỏ); loại bỏ quả kế (ở len cừu xén ra) (ngành dệt) làm nổi tuyết (dạ)
  • Échardonnoir

    Danh từ giống đực Như échardonnette
  • Écharnage

    Danh từ giống đực Sự nạo thịt (ở da thú)
  • Écharnement

    Danh từ giống đực Sự nạo thịt (ở da thú)
  • Écharner

    Ngoại động từ Nạo thịt (ở da thú)
  • Écharneur

    Danh từ giống đực Người nạo thịt
  • Écharneuse

    Danh từ giống cái Máy nạo thịt (ở da thú)
  • Écharnoir

    Danh từ giống đực Dao nạo thịt (ở da thú)
  • Écharpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng chéo, đai (ở lễ phục) 1.2 (y học) băng chéo 1.3 Khăn quàng 1.4 (kỹ thuật) thanh chéo...
  • Écharper

    Ngoại động từ Băm nát écharper le visage de quelqu\'un băm nát mặt ai écharper l\'ennemi băm nát quân thù
  • Échasse

    Danh từ giống cái Cà kheo (động vật học) chim cà kheo être monté sur des écharses có chân dài
  • Échassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim cao cẳng 1.2 (số nhiều, động vật học, từ cũ nghĩa cũ) bộ chim cao cẳng (nay chia...
  • Échauboulure

    Danh từ giống cái (thú y học) chứng mày đay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top