- Từ điển Pháp - Việt
Éclipse
| Mục lục | 
Danh từ giống cái
(thiên (văn học)) thiên thực
(y học) khuất
(thân mật) sự biến đi, sự vắng bóng
Phản nghĩa
Réapparition [[]]
Xem thêm các từ khác
- 
                                ÉclipserNgoại động từ Che khuất Nuage qui éclipse le soleil đám mây che khuất mặt trời Làm lu mờ éclipser un rival làm lu mờ địch...
- 
                                ÉcliptiqueMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) hoàng đạo 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ)...
- 
                                ÉclissageDanh từ giống đực (y học) sự bó nẹp (ở chỗ xương gãy) (đường sắt) sự nối bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5)
- 
                                ÉclisseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh gỗ hình nêm 1.2 Gỗ làm cạnh đàn 1.3 (y học) nẹp (bó chỗ xương gãy) 1.4 Liếp để...
- 
                                ÉclisserNgoại động từ (y học) (bằng) nẹp (chỗ xương gãy) (đường sắt) nối bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5)
- 
                                ÉclopéMục lục 1 Tính từ 1.1 Què 2 Danh từ giống đực 2.1 Thương binh 2.2 Người què Tính từ Què Danh từ giống đực Thương binh...
- 
                                ÉclosionMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nở 1.2 (nghĩa bóng) sự biểu lộ, sự biểu hiện 2 Phản nghĩa 2.1 Flétrissement Disparition...
- 
                                ÉclusageDanh từ giống đực Sự cho (thuyền) qua âu
- 
                                ÉcluseDanh từ giống cái (thủy lợi) cống; âu (nghĩa bóng) cái ngăn chặn L\' écluse des passions cái ngăn chặn dục vọng lâcher les...
- 
                                ÉclusementDanh từ giống đực (thủy lợi) sự xây cống, sự ngăn đập
- 
                                ÉcluserNgoại động từ (thủy lợi) ngăn (bằng) cống, xây cống ở (một khúc sông...) (thủy lợi) cho (thuyền) qua âu
- 
                                ÉclusierMục lục 1 Tính từ 1.1 Xem écluse 2 Danh từ giống đực 2.1 Người coi cống Tính từ Xem écluse Porte éclusière cửa cống Danh...
- 
                                ÉcluséeDanh từ giống cái (thủy lợi) lượng nước âu
- 
                                ÉcobuageDanh từ giống đực Sự giẫy cỏ đốt làm phân
- 
                                ÉcobuerNgoại động từ Giẫy cỏ đốt làm phân (cho đất)
- 
                                ÉcocideDanh từ giống đực Sự phá huỷ môi trường thiên nhiên
- 
                                ÉcoeurantMục lục 1 Tính từ 1.1 Lộn mửa 1.2 Ghê tởm, chán ngấy 1.3 Làm nản lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Appétissant exaltant [[]] Tính từ Lộn...
- 
                                ÉcoeurementMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm lộn mửa 1.2 Sự làm phát ngấy 1.3 Sự làm nản lòng; sự nản lòng 2 Phản nghĩa...
- 
                                ÉcoeurerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lộn mửa 1.2 Làm cho ghê tởm, làm cho phát chán; làm cho chán ngấy 1.3 Làm cho nản lòng 2...
- 
                                ÉcolageDanh từ giống đực Sự huấn luyện hàng không
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                