Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

École

==

Trường, trường học
école privée
trường tư
Demain l'école aura congé
ngày mai cả trường được nghỉ
école du monde
trường đời
Trường phái
L'école romantique
trường phái lãng mạn
être à bonne école
có thầy bạn tốt
faire école
có nhiều môn đệ, có nhiều người theo
faire l'école buissonnière
xem buissonnier
faire une école
mắc sai lầm
sentir l'école
ngây thơ vụng về

Xem thêm các từ khác

  • Écolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học sinh, học trò 1.2 Người non nớt 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) 2.2 (từ hiếm,...
  • Écologie

    Danh từ giống cái Sinh thái học
  • Écologique

    Tính từ Xem écologie
  • Écologiste

    Danh từ Nhà sinh thái học (thân mật) người bảo vệ thiên nhiên
  • Écolâtre

    Danh từ giống đực (sử học) trưởng giáo trường đạo
  • Éconduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đuổi khéo; không tiếp 1.2 (nghĩa rộng) từ chối lời thỉnh cầu của (ai) 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Économat

    Danh từ giống đực Chức quản lý (chỉ tiêu); phòng quản lý (ở trường học, bệnh viện..) Cửa hàng riêng cho công nhân viên...
  • Économiquement

    Phó từ Kinh tế Tiết kiệm
  • Économiser

    Ngoại động từ Tiết kiệm économiser son temps tiết kiệm thì giờ économiser ses forces tiết kiệm sức lực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Économiseur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) bộ tiết kiệm chất đốt; bộ hâm nước
  • Économiste

    Danh từ Nhà kinh tế học Người theo thuyết kinh tế
  • Économétricien

    Danh từ Nhà toán kinh tế
  • Économétrie

    Danh từ giống cái Khoa toán kinh tế
  • Écope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) gáo tát nước 1.2 Cái muôi, cái môi (để hớt váng sữa) 1.3 Gàu sòng Danh từ giống...
  • Écoper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tát nước 1.2 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) uống 2 Nội động từ 2.1 (thân mật) bị đánh,...
  • Écoperche

    Danh từ giống cái Cột giàn giáo Cột ròng rọc
  • Écorce

    Danh từ giống cái Vỏ écorce d\'un arbre vỏ cây écorce de citron vỏ chanh écorce cérébrale (giải phẫu) vỏ não L\'écorce de la terre...
  • Écorcer

    Ngoại động từ Bóc vỏ, lột vỏ Xay écorcer du riz xay thóc
  • Écorceur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bóc vỏ (cây) 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy bóc vỏ gỗ (trong công nghiệp giấy) Danh từ Người...
  • Écorchage

    Danh từ giống đực Sự lột da (thú)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top