Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éconduire

Mục lục

Ngoại động từ

đuổi khéo; không tiếp
éconduire un visiteur
không tiếp một người khách
(nghĩa rộng) từ chối lời thỉnh cầu của (ai)

Phản nghĩa

Accueillir

Xem thêm các từ khác

  • Économat

    Danh từ giống đực Chức quản lý (chỉ tiêu); phòng quản lý (ở trường học, bệnh viện..) Cửa hàng riêng cho công nhân viên...
  • Économiquement

    Phó từ Kinh tế Tiết kiệm
  • Économiser

    Ngoại động từ Tiết kiệm économiser son temps tiết kiệm thì giờ économiser ses forces tiết kiệm sức lực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Économiseur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) bộ tiết kiệm chất đốt; bộ hâm nước
  • Économiste

    Danh từ Nhà kinh tế học Người theo thuyết kinh tế
  • Économétricien

    Danh từ Nhà toán kinh tế
  • Économétrie

    Danh từ giống cái Khoa toán kinh tế
  • Écope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) gáo tát nước 1.2 Cái muôi, cái môi (để hớt váng sữa) 1.3 Gàu sòng Danh từ giống...
  • Écoper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tát nước 1.2 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) uống 2 Nội động từ 2.1 (thân mật) bị đánh,...
  • Écoperche

    Danh từ giống cái Cột giàn giáo Cột ròng rọc
  • Écorce

    Danh từ giống cái Vỏ écorce d\'un arbre vỏ cây écorce de citron vỏ chanh écorce cérébrale (giải phẫu) vỏ não L\'écorce de la terre...
  • Écorcer

    Ngoại động từ Bóc vỏ, lột vỏ Xay écorcer du riz xay thóc
  • Écorceur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bóc vỏ (cây) 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy bóc vỏ gỗ (trong công nghiệp giấy) Danh từ Người...
  • Écorchage

    Danh từ giống đực Sự lột da (thú)
  • Écorchement

    Danh từ giống đực Sự lột da (sử học) tội lột da
  • Écorcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lột da 1.2 Làm trợt da, làm sầy da 1.3 Bán cứa cổ 1.4 Làm chối tai 1.5 đọc sai, phát âm sai...
  • Écorcheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lột da thú 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) người bán hàng cứa cổ 1.3 (số nhiều, (sử...
  • Écorchure

    Danh từ giống cái Chỗ trợt da, chỗ sầy da
  • Écorché

    Danh từ giống đực (mỹ thuật) tượng (người, vật) lột da (để học sinh học vẽ) (kỹ thuật) hình vẽ bỏ áo ngoài (của...
  • Écorner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mẻ góc 1.2 Làm hao hụt; làm tổn thương 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cắt sừng Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top