Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Écorce

Danh từ giống cái

Vỏ
écorce d'un arbre
vỏ cây
écorce de citron
vỏ chanh
écorce cérébrale
(giải phẫu) vỏ não
L'écorce de la terre
vỏ trái đất
(từ cũ, nghĩa cũ) bề ngoài
Juger sur l'écorce
xét đoán theo bề ngoài

Xem thêm các từ khác

  • Écorcer

    Ngoại động từ Bóc vỏ, lột vỏ Xay écorcer du riz xay thóc
  • Écorceur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bóc vỏ (cây) 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy bóc vỏ gỗ (trong công nghiệp giấy) Danh từ Người...
  • Écorchage

    Danh từ giống đực Sự lột da (thú)
  • Écorchement

    Danh từ giống đực Sự lột da (sử học) tội lột da
  • Écorcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lột da 1.2 Làm trợt da, làm sầy da 1.3 Bán cứa cổ 1.4 Làm chối tai 1.5 đọc sai, phát âm sai...
  • Écorcheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lột da thú 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) người bán hàng cứa cổ 1.3 (số nhiều, (sử...
  • Écorchure

    Danh từ giống cái Chỗ trợt da, chỗ sầy da
  • Écorché

    Danh từ giống đực (mỹ thuật) tượng (người, vật) lột da (để học sinh học vẽ) (kỹ thuật) hình vẽ bỏ áo ngoài (của...
  • Écorner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mẻ góc 1.2 Làm hao hụt; làm tổn thương 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cắt sừng Ngoại...
  • Écornifler

    Ngoại động từ (thân mật) ăn chực écornifler un repas ăn chực một bữa
  • Écornifleur

    Danh từ (thân mật) kẻ boóng, kẻ chạc; kẻ ăn bám
  • Écornure

    Danh từ giống cái Mảnh sứt góc, miếng mẻ góc Chỗ sứt góc, chỗ mẻ góc Meuble plein d\'écornures đồ gỗ đầy chỗ sức...
  • Écosystème

    Danh từ giống đực Hệ sinh thái
  • Écot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền góp tiệc 2 Danh từ giống đực 2.1 Thân cây đã tỉa bớt cành; cành cây đã tỉa bớt...
  • Écotype

    Danh từ giống đực (sinh vật học) kiểu sinh thái
  • Écoté

    Tính từ đã tỉa bớt nhánh (hình ảnh trên huy hiệu)
  • Écoulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy 1.2 Sự rút đi, sự vãn đi 1.3 Sự bán, sự tiêu thụ Danh từ giống đực Sự chảy...
  • Écoumène

    Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) nơi dân cư
  • Écourgeon

    Danh từ giống đực Như escourgeon
  • Écourter

    Ngoại động từ Cắt ngắn, rút ngắn écourter les cheveux cắt tóc ngắn écourter un discours rút ngắn bài nói (thú y học) cắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top