- Từ điển Pháp - Việt
Écoulement
Mục lục |
Danh từ giống đực
Sự chảy
- écoulement des eaux pluviales
- sự chảy nước mưa
Sự rút đi, sự vãn đi
- écoulement de la foule
- sự rút đi của đám đông
Sự bán, sự tiêu thụ
- écoulement des marchandises
- sự bán hàng hóa
Xem thêm các từ khác
-
Écoumène
Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) nơi dân cư -
Écourgeon
Danh từ giống đực Như escourgeon -
Écourter
Ngoại động từ Cắt ngắn, rút ngắn écourter les cheveux cắt tóc ngắn écourter un discours rút ngắn bài nói (thú y học) cắt... -
Écoutant
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người nghe -
Écouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghe 2 Phản nghĩa 2.1 Désobéir [[]] Ngoại động từ Nghe écouter un morceau de musique nghe một bản... -
Écouvillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chối rửa tai; cái lau thông phong 1.2 Chổi lau nòng súng 1.3 (y học) que ngoáy Danh từ giống... -
Écouvillonner
Ngoại động từ Lau bằng chổi; rửa bằng chổi (y học) ngoáy -
Écrabouillage
Danh từ giống đực (thông tục) sự nghiền nát -
Écrabouillement
Danh từ giống đực (thông tục) sự nghiền nát -
Écrabouiller
Ngoại động từ (thông tục) nghiền nát -
Écran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm chắn, màn 1.2 (nhiếp ảnh) kính lọc 1.3 Màn ảnh, chiếu bóng Danh từ giống đực Tấm... -
Écraser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đè nát, cán nát 1.2 đè bẹp, tiêu diệt 1.3 Bắt gánh nặng 1.4 Làm cho ngợp, át 2 Phản nghĩa... -
Écraseur
Danh từ giống đực (thân mật) ông tài non tay lái -
Écrasé
Tính từ Bẹt, tẹt Nez écrasé mũi tẹt rubrique des chiens écrasés mục tin vặt (trong tờ báo) -
Écrevisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) tôm sống 1.2 Kìm thợ rèn 1.3 (sử học) áo giáp vảy tôm Danh từ giống... -
Écrire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết 2 Nội động từ 2.1 Viết 2.2 Viết thư Ngoại động từ Viết écrire un mot viết một từ... -
Écriture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chữ viết, văn tự 1.2 (văn học) lối viết 1.3 (luật học, (pháp lý)) giấy tờ 1.4 (số nhiều)... -
Écrivailleur
Danh từ giống đực (thân mật) kẻ viết lách, nhà văn xoàng -
Écrivain
Danh từ giống đực Nhà văn, văn sĩ écrivain public người viết thuê (cho người không biết chữ) -
Écrivasser
Nội động từ (thân mật) như écrivailler
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.