Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Écroulement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự sụp đổ
L'écroulement d'une muraille
sự sụp đổ bức tường
L'écroulement de la monarchie
sự sụp đổ nền quân chủ

Phản nghĩa

Construction établissement renforcement [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Écroûter

    Ngoại động từ Bóc vỏ cứng, bỏ vỏ cứng (nông nghiệp) cày vỡ
  • Écroûteuse

    Danh từ giống cái (nông nghiệp) bừa phá váng
  • Écru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mộc, sống 2 Danh từ giống đực 2.1 Vải mộc 2.2 Sự để mộc Tính từ Mộc, sống Toile écrue vải...
  • Écrémage

    Danh từ giống đực Sự rút kem, sự gạn kem (ở sữa) (kỹ thuật) sự hớt váng
  • Écrêtement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bạt chỗ cao (ở đường...) 1.2 Sự bắn sạt 1.3 (nông nghiệp) sự bẻ cờ (cây ngô)...
  • Écrêter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bạt chỗ cao đi 1.2 Bắn sạt 1.3 (nông nghiệp) bẻ cờ (cây ngô) Ngoại động từ Bạt chỗ...
  • Écubier

    Danh từ giống đực (hàng hải) lỗ dây neo (ở thành tàu)
  • Écueil

    Danh từ giống đực đá ngầm; bãi ngầm điều trở ngại; mối nguy
  • Écuelle

    Danh từ giống cái Tô écuelle en faïence cái tô bằng sành Une écuelle de soupe một tô cháo écuelle d\'eau (thực vật học) rau má...
  • Écuellée

    Danh từ giống cái Tô (lượng chứa) Une écuellée de soupe một tô cháo
  • Éculer

    Ngoại động từ Làm mòn gót, làm vẹt gót (giày)
  • Éculé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mòn gót, vẹt gót (giày) 1.2 (nghĩa bóng) cũ, lỗi thời 2 Phản nghĩa 2.1 Neuf original [[]] Tính từ Mòn...
  • Écumant

    Tính từ (văn học) đầy bọt Sùi bọt mép écumant de colère tức sùi bọt mép
  • Écumeur

    Danh từ giống đực écumeur de mers+ cướp biển, hải tặc écumeur de marmites (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ăn bám
  • Écumeux

    Tính từ Sùi bọt Flots écumeux sóng sùi bọt
  • Écumoire

    Danh từ giống cái Muôi hớt bọt (khi nấu ăn) en écumoire; comme une écumoire có nhiều lỗ; thủng nhiều lỗ (như) muôi hớt bọt
  • Écurage

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự thau, sự cọ rửa écurage d\'un puits sự thau giếng
  • Écurer

    Ngoại động từ (kỹ thuật) gỡ xơ (bàn chải len) (từ cũ, nghĩa cũ) cọ rửa écurer des chaudrons cọ rửa nồi
  • Écureuil

    Danh từ giống đực (động vật học) con sóc écureuil volant sóc bay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top