Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Écuelle

Danh từ giống cái

écuelle en faïence
cái tô bằng sành
Une écuelle de soupe
một tô cháo
écuelle d'eau
(thực vật học) rau má mơ
être propre comme une écuelle; être propre comme une écuelle de chat
sạch như li như la
manger à la même écuelle
ăn một mâm nằm một chiếu; cùng chia sẻ quyền lợi

Xem thêm các từ khác

  • Écuellée

    Danh từ giống cái Tô (lượng chứa) Une écuellée de soupe một tô cháo
  • Éculer

    Ngoại động từ Làm mòn gót, làm vẹt gót (giày)
  • Éculé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mòn gót, vẹt gót (giày) 1.2 (nghĩa bóng) cũ, lỗi thời 2 Phản nghĩa 2.1 Neuf original [[]] Tính từ Mòn...
  • Écumant

    Tính từ (văn học) đầy bọt Sùi bọt mép écumant de colère tức sùi bọt mép
  • Écumeur

    Danh từ giống đực écumeur de mers+ cướp biển, hải tặc écumeur de marmites (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ăn bám
  • Écumeux

    Tính từ Sùi bọt Flots écumeux sóng sùi bọt
  • Écumoire

    Danh từ giống cái Muôi hớt bọt (khi nấu ăn) en écumoire; comme une écumoire có nhiều lỗ; thủng nhiều lỗ (như) muôi hớt bọt
  • Écurage

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự thau, sự cọ rửa écurage d\'un puits sự thau giếng
  • Écurer

    Ngoại động từ (kỹ thuật) gỡ xơ (bàn chải len) (từ cũ, nghĩa cũ) cọ rửa écurer des chaudrons cọ rửa nồi
  • Écureuil

    Danh từ giống đực (động vật học) con sóc écureuil volant sóc bay
  • Écusson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khiên 1.2 (nông nghiệp) mắt (ghép hình) khiên 1.3 (động vật học) vảy tấm (cá); mảnh...
  • Écussonnage

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự ghép mắt khiên
  • Écussonner

    Ngoại động từ (nông nghiệp) ghép mắt khiên Gắn phù hiệu (vào áo)
  • Écussonnoir

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao ghép mắt khiên
  • Écuyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy dạy cưỡi ngựa 1.2 Người biểu diễn ngựa xiếc 1.3 Người cưỡi ngựa giỏi 1.4...
  • Éden

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa bóng) nơi tiên cảnh, chốn bồng lai 2 Phản nghĩa 2.1 Enfer [[]] Danh từ giống đực...
  • Édenter

    Ngoại động từ Bẻ răng (lược, cưa...)
  • Édicter

    Ngoại động từ Ban bố édicter des lois ban bố luật pháp Ra lệnh, quyết định On a édicté que... người ta đã ra lệnh rằng...
  • Édicule

    Danh từ giống đực Quán, nhà nhỏ (dọc đường) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khám thờ
  • Édification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xây dựng 1.2 Gương đạo đức; sự cảm hóa 1.3 Sự làm sáng tỏ, sự mở mắt 2 Phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top