Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Édilité

Danh từ giống cái

(sử học) chức quan thị chính (cổ La Mã)

Xem thêm các từ khác

  • Édit

    Danh từ giống đực (sử học) chỉ dụ
  • Éditer

    Ngoại động từ Xuất bản éditer un roman xuất bản một cuốn tiểu thuyết
  • Édition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuất bản 1.2 Nghề xuất bản 1.3 Sách xuất bản; bản in 1.4 Lần xuất bản Danh từ giống...
  • Éditionner

    Ngoại động từ (nghĩa mới) đánh số xuất bản (lần xuất bản, sổ sách...)
  • Éditorialiste

    Danh từ Người viết xã luận
  • Édredon

    Danh từ giống đực Chăn lông (từ cũ, nghĩa cũ) lông tơ vịt biển Bắc Âu
  • Éducatif

    Tính từ Có tính giáo dục Jeux éducatifs trò chơi có tính giáo dục
  • Édulcorant

    Danh từ giống đực (dược học) chất làm dịu vị (một vị thuốc đắng)
  • Édulcorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (dược học) làm dịu vụ 1.2 Làm dịu 2 Phản nghĩa 2.1 Corser dramatiser [[]] Ngoại động từ (dược...
  • Éduquer

    Ngoại động từ Giáo dục éduquer des enfants giáo dục trẻ em
  • Édénique

    Tính từ (văn học) tiên cảnh Milieu édénique chốn tiên cảnh
  • Éfaufiler

    Ngoại động từ Rút sợi (vải)
  • Éfourceau

    Danh từ giống đực Xe bò chở đồ nặng
  • Égagropile

    Danh từ giống đực Như égagropile
  • Égaiement

    Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm vui (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự vui đùa
  • Égalable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể sánh kịp 2 Phản nghĩa 2.1 Inégalable [[]] Tính từ Có thể sánh kịp Phản nghĩa Inégalable [[]]
  • Également

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng nhau, ngang nhau 1.2 Cũng (vậy) 2 Phản nghĩa 2.1 Inégalement [[]] Phó từ Bằng nhau, ngang nhau Aimer également...
  • Égaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bằng ngang với; sánh kịp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho bằng nhau 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm...
  • Égalisateur

    Tính từ Làm đều nhau, làm cho ngang nhau but égalisateur (thể dục thể thao) bàn thắng làm cho hai bên ngang điểm
  • Égalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho bằng nhau, sự làm cho ngang nhau 1.2 (thể dục thể thao) sự ngang điểm 1.3 Sự làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top