- Từ điển Pháp - Việt
Édredon
Danh từ giống đực
Chăn lông
(từ cũ, nghĩa cũ) lông tơ vịt biển Bắc Âu
Xem thêm các từ khác
-
Éducatif
Tính từ Có tính giáo dục Jeux éducatifs trò chơi có tính giáo dục -
Édulcorant
Danh từ giống đực (dược học) chất làm dịu vị (một vị thuốc đắng) -
Édulcorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (dược học) làm dịu vụ 1.2 Làm dịu 2 Phản nghĩa 2.1 Corser dramatiser [[]] Ngoại động từ (dược... -
Éduquer
Ngoại động từ Giáo dục éduquer des enfants giáo dục trẻ em -
Édénique
Tính từ (văn học) tiên cảnh Milieu édénique chốn tiên cảnh -
Éfaufiler
Ngoại động từ Rút sợi (vải) -
Éfourceau
Danh từ giống đực Xe bò chở đồ nặng -
Égagropile
Danh từ giống đực Như égagropile -
Égaiement
Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm vui (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự vui đùa -
Égalable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể sánh kịp 2 Phản nghĩa 2.1 Inégalable [[]] Tính từ Có thể sánh kịp Phản nghĩa Inégalable [[]] -
Également
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng nhau, ngang nhau 1.2 Cũng (vậy) 2 Phản nghĩa 2.1 Inégalement [[]] Phó từ Bằng nhau, ngang nhau Aimer également... -
Égaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bằng ngang với; sánh kịp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho bằng nhau 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm... -
Égalisateur
Tính từ Làm đều nhau, làm cho ngang nhau but égalisateur (thể dục thể thao) bàn thắng làm cho hai bên ngang điểm -
Égalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho bằng nhau, sự làm cho ngang nhau 1.2 (thể dục thể thao) sự ngang điểm 1.3 Sự làm... -
Égalisatrice
Tính từ Làm đều nhau, làm cho ngang nhau but égalisateur (thể dục thể thao) bàn thắng làm cho hai bên ngang điểm -
Égaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho bằng nhau, làm cho ngang nhau 1.2 Làm cho bằng phẳng 2 Nội động từ 2.1 (thể dục thể... -
Égaliseur
Danh từ giống đực (égaliseur du potentiel) (điện học) bộ cân bằng điện áp -
Égalitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bình quân 2 Danh từ 2.1 Người chủ trương bình quân Tính từ Bình quân Principes égalitaires nguyên tắc... -
Égalitarisme
Danh từ giống đực Chủ nghĩa bình quân -
Égalitariste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bình quân chủ nghĩa 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa bình quân Tính từ Bình quân chủ nghĩa Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.