Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Égérie

Danh từ giống cái

Nữ cố vấn, nữ mưu sĩ

Xem thêm các từ khác

  • Élaborer

    Ngoại động từ (sinh vật học) luyện, chế biến Lập, xây dựng, soạn thảo élaborer un projet de loi soạn thảo một dự luật...
  • Élastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đàn hồi, chun 1.2 (nghĩa bóng) mềm dẻo, linh hoạt, tùy tiện 2 Danh từ giống đực 2.1 Vải chun; dây...
  • Élaver

    Ngoại động từ Giặt (giẻ, để làm giấy)
  • Électrocuter

    Ngoại động từ Cho điện giật chết Xử tử bằng ghế điện
  • Électrocution

    Danh từ giống cái Sự chết vì điện giật Sự xử tử bằng ghế điện
  • Électrode

    Danh từ giống cái (vật lý học) điện cực Que hàn điện
  • Électrodiagnostic

    Danh từ giống đực (y học) phép chẩn đoán (bằng) điện, điện chẩn đoán
  • Électrodynamique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 điện động lực học 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống cái) Danh từ giống cái điện động...
  • Électrodynamomètre

    Danh từ giống đực điện lực kế
  • Électrodéposition

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự kết tủa điện, sự mạ điện
  • Électrologie

    Danh từ giống cái điện học
  • Électroluminescence

    Danh từ giống cái Tính điện phát quang
  • Électroluminescent

    Tính từ điện phát quang
  • Électrolysable

    Tính từ Có thể điện phân
  • Électrolyser

    Ngoại động từ điện phân
  • Électrolyte

    Danh từ giống đực Chất điện phân
  • Électrolytique

    Tính từ điện phân Procédé électrolytique phương pháp điện phân
  • Électromagnétisme

    Danh từ giống đực điện từ học
  • Électromoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) điện động 2 Danh từ giống đực 2.1 (điện học) động cơ điện Tính từ (điện học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top