- Từ điển Pháp - Việt
Égalable
Xem thêm các từ khác
- 
                                ÉgalementMục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng nhau, ngang nhau 1.2 Cũng (vậy) 2 Phản nghĩa 2.1 Inégalement [[]] Phó từ Bằng nhau, ngang nhau Aimer également...
- 
                                ÉgalerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bằng ngang với; sánh kịp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho bằng nhau 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm...
- 
                                ÉgalisateurTính từ Làm đều nhau, làm cho ngang nhau but égalisateur (thể dục thể thao) bàn thắng làm cho hai bên ngang điểm
- 
                                ÉgalisationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho bằng nhau, sự làm cho ngang nhau 1.2 (thể dục thể thao) sự ngang điểm 1.3 Sự làm...
- 
                                ÉgalisatriceTính từ Làm đều nhau, làm cho ngang nhau but égalisateur (thể dục thể thao) bàn thắng làm cho hai bên ngang điểm
- 
                                ÉgaliserMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho bằng nhau, làm cho ngang nhau 1.2 Làm cho bằng phẳng 2 Nội động từ 2.1 (thể dục thể...
- 
                                ÉgaliseurDanh từ giống đực (égaliseur du potentiel) (điện học) bộ cân bằng điện áp
- 
                                ÉgalitaireMục lục 1 Tính từ 1.1 Bình quân 2 Danh từ 2.1 Người chủ trương bình quân Tính từ Bình quân Principes égalitaires nguyên tắc...
- 
                                ÉgalitarismeDanh từ giống đực Chủ nghĩa bình quân
- 
                                ÉgalitaristeMục lục 1 Tính từ 1.1 Bình quân chủ nghĩa 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa bình quân Tính từ Bình quân chủ nghĩa Danh từ...
- 
                                ÉgardMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chú ý, sự quan tâm 1.2 Sự tôn kính 2 Phản nghĩa 2.1 Indifférence grossièreté impolitesse...
- 
                                ÉgaréTính từ Lạc đường Voyageur égaré lữ khách lạc đường Nhớn nhác, lơ láo Yeux égarés mắt nhớn nhác
- 
                                ÉgayantTính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vui Récit égayant chuyện kể vui
- 
                                ÉgayementDanh từ giống đực Như égaiement Mương máng (ở ruộng)
- 
                                ÉgermageDanh từ giống đực Sự loại bỏ mầm (ở đại mạch, trong công nghiệp rượu bia)
- 
                                ÉgermerNgoại động từ Loại bỏ mầm (ở đại mạch, trong công nghiệp rượu bia)
- 
                                ÉgideDanh từ giống cái (thần thoại học) cái mộc (bằng) da (của thần sấm) (nghĩa bóng) cái che chở, cái bảo hộ Sous l\'égide...
- 
                                ÉglantierDanh từ giống đực (thực vật học) cây tầm xuân
- 
                                ÉglantineDanh từ giống cái Hoa tầm xuân
- 
                                ÉglefinDanh từ giống đực Như aiglefin
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                