Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Également

Mục lục

Phó từ

Bằng nhau, ngang nhau
Aimer également ses enfants
yêu các con ngang nhau
Cũng (vậy)
Vous avez vu cette pièce, je viens également de la voir
anh đã xem vở ấy, tôi cũng vừa xem xong

Phản nghĩa

Inégalement [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Égaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bằng ngang với; sánh kịp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho bằng nhau 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) làm...
  • Égalisateur

    Tính từ Làm đều nhau, làm cho ngang nhau but égalisateur (thể dục thể thao) bàn thắng làm cho hai bên ngang điểm
  • Égalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm cho bằng nhau, sự làm cho ngang nhau 1.2 (thể dục thể thao) sự ngang điểm 1.3 Sự làm...
  • Égalisatrice

    Tính từ Làm đều nhau, làm cho ngang nhau but égalisateur (thể dục thể thao) bàn thắng làm cho hai bên ngang điểm
  • Égaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho bằng nhau, làm cho ngang nhau 1.2 Làm cho bằng phẳng 2 Nội động từ 2.1 (thể dục thể...
  • Égaliseur

    Danh từ giống đực (égaliseur du potentiel) (điện học) bộ cân bằng điện áp
  • Égalitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bình quân 2 Danh từ 2.1 Người chủ trương bình quân Tính từ Bình quân Principes égalitaires nguyên tắc...
  • Égalitarisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa bình quân
  • Égalitariste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bình quân chủ nghĩa 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa bình quân Tính từ Bình quân chủ nghĩa Danh từ...
  • Égard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chú ý, sự quan tâm 1.2 Sự tôn kính 2 Phản nghĩa 2.1 Indifférence grossièreté impolitesse...
  • Égaré

    Tính từ Lạc đường Voyageur égaré lữ khách lạc đường Nhớn nhác, lơ láo Yeux égarés mắt nhớn nhác
  • Égayant

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vui Récit égayant chuyện kể vui
  • Égayement

    Danh từ giống đực Như égaiement Mương máng (ở ruộng)
  • Égermage

    Danh từ giống đực Sự loại bỏ mầm (ở đại mạch, trong công nghiệp rượu bia)
  • Égermer

    Ngoại động từ Loại bỏ mầm (ở đại mạch, trong công nghiệp rượu bia)
  • Égide

    Danh từ giống cái (thần thoại học) cái mộc (bằng) da (của thần sấm) (nghĩa bóng) cái che chở, cái bảo hộ Sous l\'égide...
  • Églantier

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây tầm xuân
  • Églantine

    Danh từ giống cái Hoa tầm xuân
  • Églefin

    Danh từ giống đực Như aiglefin
  • Églogue

    Danh từ giống cái (thơ điền viên) eglôgơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top