Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Égaliser

Mục lục

Ngoại động từ

Làm cho bằng nhau, làm cho ngang nhau
égaliser les chances
làm cho may rủi ngang nhau
Làm cho bằng phẳng
égaliser un terrain
làm cho miếng đất bằng phẳng

Nội động từ

(thể dục thể thao) ngang điểm đối thủ
Son équipe a égalisé
đội anh ấy đã ngang điểm đối thủ

Phản nghĩa

Différencier [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Égaliseur

    Danh từ giống đực (égaliseur du potentiel) (điện học) bộ cân bằng điện áp
  • Égalitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bình quân 2 Danh từ 2.1 Người chủ trương bình quân Tính từ Bình quân Principes égalitaires nguyên tắc...
  • Égalitarisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa bình quân
  • Égalitariste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bình quân chủ nghĩa 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa bình quân Tính từ Bình quân chủ nghĩa Danh từ...
  • Égard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chú ý, sự quan tâm 1.2 Sự tôn kính 2 Phản nghĩa 2.1 Indifférence grossièreté impolitesse...
  • Égaré

    Tính từ Lạc đường Voyageur égaré lữ khách lạc đường Nhớn nhác, lơ láo Yeux égarés mắt nhớn nhác
  • Égayant

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vui Récit égayant chuyện kể vui
  • Égayement

    Danh từ giống đực Như égaiement Mương máng (ở ruộng)
  • Égermage

    Danh từ giống đực Sự loại bỏ mầm (ở đại mạch, trong công nghiệp rượu bia)
  • Égermer

    Ngoại động từ Loại bỏ mầm (ở đại mạch, trong công nghiệp rượu bia)
  • Égide

    Danh từ giống cái (thần thoại học) cái mộc (bằng) da (của thần sấm) (nghĩa bóng) cái che chở, cái bảo hộ Sous l\'égide...
  • Églantier

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây tầm xuân
  • Églantine

    Danh từ giống cái Hoa tầm xuân
  • Églefin

    Danh từ giống đực Như aiglefin
  • Églogue

    Danh từ giống cái (thơ điền viên) eglôgơ
  • Égocentrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem égocentrisme 2 Danh từ 2.1 Người cho mình là trung tâm Tính từ Xem égocentrisme Danh từ Người cho mình...
  • Égocentrisme

    Danh từ giống đực (triết học) thói cho mình là trung tâm
  • Égorgement

    Danh từ giống đực Sự cắt cổ
  • Égotique

    Tính từ Tự ngã
  • Égotisme

    Danh từ giống đực (văn học) sự tự thuật Chủ nghĩa tự ngã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top