Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Égard

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự chú ý, sự quan tâm
Avoir égard aux circonstances
chú ý đến hoàn cảnh
Sự tôn kính
Témoigner de grands égards à quelqu'un
tỏ lòng rất tôn kính ai
à cet égard
về mặt đó, về phương diện đó
à l'égard de
đối với
à tous (les) égards
về mọi mặt
par égard à; par égard pour
vì, theo
sans égard pour
không kể đến, không tính đến

Phản nghĩa

Indifférence grossièreté impolitesse [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Égaré

    Tính từ Lạc đường Voyageur égaré lữ khách lạc đường Nhớn nhác, lơ láo Yeux égarés mắt nhớn nhác
  • Égayant

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vui Récit égayant chuyện kể vui
  • Égayement

    Danh từ giống đực Như égaiement Mương máng (ở ruộng)
  • Égermage

    Danh từ giống đực Sự loại bỏ mầm (ở đại mạch, trong công nghiệp rượu bia)
  • Égermer

    Ngoại động từ Loại bỏ mầm (ở đại mạch, trong công nghiệp rượu bia)
  • Égide

    Danh từ giống cái (thần thoại học) cái mộc (bằng) da (của thần sấm) (nghĩa bóng) cái che chở, cái bảo hộ Sous l\'égide...
  • Églantier

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây tầm xuân
  • Églantine

    Danh từ giống cái Hoa tầm xuân
  • Églefin

    Danh từ giống đực Như aiglefin
  • Églogue

    Danh từ giống cái (thơ điền viên) eglôgơ
  • Égocentrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem égocentrisme 2 Danh từ 2.1 Người cho mình là trung tâm Tính từ Xem égocentrisme Danh từ Người cho mình...
  • Égocentrisme

    Danh từ giống đực (triết học) thói cho mình là trung tâm
  • Égorgement

    Danh từ giống đực Sự cắt cổ
  • Égotique

    Tính từ Tự ngã
  • Égotisme

    Danh từ giống đực (văn học) sự tự thuật Chủ nghĩa tự ngã
  • Égouttage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho nhỏ giọt cho ráo nước 1.2 Sự nhỏ giọt ráo nước 1.3 (nông nghiệp) sự tháo nước...
  • Égouttement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho nhỏ giọt cho ráo nước 1.2 Sự nhỏ giọt ráo nước 1.3 (nông nghiệp) sự tháo nước...
  • Égoïstement

    Phó từ (một cách) ích kỷ
  • Égéen

    Tính từ (thuộc) vùng biển Ê-giê Civilisation égéenne văn minh vùng biển Ê-giê
  • Égérie

    Danh từ giống cái Nữ cố vấn, nữ mưu sĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top