Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Élévation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự nâng lên, sự xây cao, sự cao lên, sự tăng lên; sự cất cao sự; thăng lên, sự đưa lên
élévation du prix
sự nâng giá
élévation d'un mur
sự xây cao bức tường
élévation de la température
sự tăng nhiệt độ
élévation au grade d'officier
sự thăng lên cấp sĩ quan
élévation au cube
(toán học) sự nâng lên tam thừa
Chỗ cao, gò; tầng cao
Gravir une élévation
leo lên cái gò
Atteindre à une prodigieuse élévation
bay tới tầng cao ngất
Sự xây dựng
élévation d'un monument
sự xây dựng một tòa nhà
(toán học) hình chiếu thẳng đứng
(kiến trúc) mặt đứng
Sự cao thượng, sự cao nhã
élévation du caractère
tính cao thượng
élévation du style
văn cao nhã

Phản nghĩa

Abaissement baisse Bassesse [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Émancipation

    sự giải phóng, tutelle (mise en) asservissement soumission [[]], émancipation de la pensée, sự giải phóng tư tưởng
  • Émanciper

    giải phóng, la science émancipe l'homme, khoa học giải phóng con người
  • Émersion

    sự ló ra, sự nhô lên, sự lộ ra, (thiên (văn học)) sự lại ló ra, sự tái hiện (một thiên thể), immersion, émersion d'un rocher,...
  • Émetteur

    Danh từ: người phát; người phát hành, máy phát; đài phát, Tính từ:...
  • Éminent

    Tính từ: cao siêu; lỗi lạc, (từ cũ, nghĩa cũ) cao, inférieur médiocre [[]], savoir éminent, tri thức...
  • Émotif

    Tính từ: do cảm xúc, dễ xúc cảm, Danh từ: người dễ xúc cảm,...
  • Émousser

    làm cùn, làm yếu, làm nhụt, cạo rêu, aiguiser affiner, émousser un couteau, làm cùn con dao, émousser le courage, làm nhụt lòng dũng...
  • Énergie

    nghị lực, (vật lý) học năng lượng, (từ cũ; nghĩa cũ) hiệu lực, indolence inertie mollesse paresse, homme sans énergie, người...
  • Énorme

    Tính từ: kếch xù, rất lớn, quá đáng, normal ordinaire insignifiant minime petit [[]], un animal énorme,...
  • Épais

    Tính từ: dày, đậm, thô, đặc, rậm, đông, đày đặc, trì độn, dày, mau, papier épais, giấy dày,...
  • Épaisseur

    bề dày, chiều dày, sự đặc, sự rậm rạp, sự dày đặc, sự trì độn, l'épaisseur d'une planche, bề dày tấm ván, l'épaisseur...
  • Épanouissement

    sự nở, sự hớn hở, sự hoan hỉ, sự phát triển, sự nảy nở, épanouissement des fleurs, sự nở hoa, l'épanouissement du visage,...
  • Épargner

    dành dụm, tiết kiệm, tránh, miễn, đối xử rộng lượng, nể nang, trừ ra, chừa ra, épargner quelque argent pour ses vieux jours,...
  • Éparpillement

    sự rải rắc, (nghĩa bóng) sự phân tán
  • Épaté

    Tính từ: rộng đáy; tẹt, (nghĩa bóng, thân mật) kinh ngạc, nez épaté, mũi tẹt
  • Épaulé

    (thể dục thể thao) sự cử ngang vai (cử tạ)
  • Épicé

    Tính từ: có thêm gia vị (món ăn), (nghĩa bóng) nhả nhớt, phóng túng, chanson épicée, bài hát nhả...
  • Épigé

    Tính từ: (thực vật học) trên đất, germination épigée, sự nẩy mầm trên đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top