- Từ điển Pháp - Việt
Électroscope
Danh từ giống đực
Cái nghiệm điện
Xem thêm các từ khác
-
Électrostatique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tĩnh điện học 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống cái) Danh từ giống cái Tĩnh điện học Tính... -
Électrostriction
Danh từ giống cái Hiện tượng điện giảo -
Électrotechnique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật điện 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống cái) Danh từ giống cái Kỹ thuật điện... -
Électrothermie
Danh từ giống cái Phương pháp nhiệt điện Nhiệt điện học -
Électrothérapie
Danh từ giống cái (y học) liệu pháp điện -
Électrotropisme
Danh từ giống đực (sinh vật học) tính hướng điện -
Électrovalve
Danh từ giống cái Van điện -
Électrovanne
Danh từ giống cái (thủy lợi) cửa van điện -
Électrum
Danh từ giống đực (kỹ thuật) electrum (hợp kim) -
Électuaire
Danh từ giống đực (y học) thuốc dẻo ngọt -
Élevage
Danh từ giống đực Sự chăn nuôi; ngành chăn nuôi -
Éleveur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chăn nuôi 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy ủ gà con Danh từ Người chăn nuôi éleveur de boeufs người... -
Éleveuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chăn nuôi 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy ủ gà con Danh từ Người chăn nuôi éleveur de boeufs người... -
Élevon
Danh từ giống đực (hàng không) cánh lái (ở máy bay không đuôi) -
Élevé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cao 1.2 Cao thượng, cao cả, cao quý 1.3 được giáo dục, được dạy 2 Phản nghĩa 2.1 Bas inférieur [[]]... -
Éligibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tư cách để được bầu 2 Phản nghĩa 2.1 Inéligibilité [[]] Danh từ giống cái Tư cách để... -
Élimer
Ngoại động từ Làm mòn, làm sờn Chemise élimée chiếc sơ mi đã sờn -
Éliminateur
Tính từ Loại, loại trừ, thải -
Éliminatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 để loại đi, để thải đi 2 Danh từ giống cái 2.1 (thể dục thể thao) cuộc đấu loại Tính từ để... -
Élinguer
Ngoại động từ Buộc dây móc (vào kiện hàng, để kéo lên)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.