Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Électuaire

Danh từ giống đực

(y học) thuốc dẻo ngọt

Xem thêm các từ khác

  • Élevage

    Danh từ giống đực Sự chăn nuôi; ngành chăn nuôi
  • Éleveur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chăn nuôi 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy ủ gà con Danh từ Người chăn nuôi éleveur de boeufs người...
  • Éleveuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chăn nuôi 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy ủ gà con Danh từ Người chăn nuôi éleveur de boeufs người...
  • Élevon

    Danh từ giống đực (hàng không) cánh lái (ở máy bay không đuôi)
  • Élevé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cao 1.2 Cao thượng, cao cả, cao quý 1.3 được giáo dục, được dạy 2 Phản nghĩa 2.1 Bas inférieur [[]]...
  • Éligibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tư cách để được bầu 2 Phản nghĩa 2.1 Inéligibilité [[]] Danh từ giống cái Tư cách để...
  • Élimer

    Ngoại động từ Làm mòn, làm sờn Chemise élimée chiếc sơ mi đã sờn
  • Éliminateur

    Tính từ Loại, loại trừ, thải
  • Éliminatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 để loại đi, để thải đi 2 Danh từ giống cái 2.1 (thể dục thể thao) cuộc đấu loại Tính từ để...
  • Élinguer

    Ngoại động từ Buộc dây móc (vào kiện hàng, để kéo lên)
  • Élingué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) không (có) lưỡi; không (có) vòi 2 Danh từ giống cái 2.1 (hàng hải) buộc hàng Tính...
  • Élire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bầu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lựa chọn 2 Phản nghĩa 2.1 Rejeter blackbouler [[]] Ngoại động từ...
  • Élisabéthain

    Tính từ (thuộc) thời E-li-da-bét I (Anh)
  • Élision

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng rụng nguyên âm cuối
  • Élite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tinh hoa 2 Phản nghĩa 2.1 Masse [[]] Danh từ giống cái Tinh hoa L\'élite de la société tinh hoa của...
  • Élitiste

    Tính từ Tinh hoa chủ nghĩa Education élitiste lối giáo dục tinh hoa chủ nghĩa
  • Élixir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) cồn ngọt 1.2 (thân mật) rượu ngon 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tinh túy Danh từ giống...
  • Élocution

    Danh từ giống cái Cách diễn đạt élocution facile cách diễn đạt lưu loát
  • Élodée

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây rong đầm (cũng) hélodée
  • Éloge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời khen 1.2 Bài tụng, bài tán tụng 2 Phản nghĩa 2.1 Blâme critique dénigrement reproche [[]]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top