Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Élingué

Mục lục

Tính từ

(động vật học) không (có) lưỡi; không (có) vòi
Papillon élingué
bướm không vòi

Danh từ giống cái

(hàng hải) buộc hàng
Une élinguée de deux tonnes
một buộc hàng hai tấn

Xem thêm các từ khác

  • Élire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bầu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lựa chọn 2 Phản nghĩa 2.1 Rejeter blackbouler [[]] Ngoại động từ...
  • Élisabéthain

    Tính từ (thuộc) thời E-li-da-bét I (Anh)
  • Élision

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng rụng nguyên âm cuối
  • Élite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tinh hoa 2 Phản nghĩa 2.1 Masse [[]] Danh từ giống cái Tinh hoa L\'élite de la société tinh hoa của...
  • Élitiste

    Tính từ Tinh hoa chủ nghĩa Education élitiste lối giáo dục tinh hoa chủ nghĩa
  • Élixir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) cồn ngọt 1.2 (thân mật) rượu ngon 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tinh túy Danh từ giống...
  • Élocution

    Danh từ giống cái Cách diễn đạt élocution facile cách diễn đạt lưu loát
  • Élodée

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây rong đầm (cũng) hélodée
  • Éloge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời khen 1.2 Bài tụng, bài tán tụng 2 Phản nghĩa 2.1 Blâme critique dénigrement reproche [[]]...
  • Élogieusement

    Phó từ Ca ngợi
  • Élogieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ca ngợi 2 Phản nghĩa 2.1 Critique injurieux [[]] Tính từ Ca ngợi Paroles élogieuses lời ca ngợi Phản nghĩa...
  • Éloigner

    Ngoại động từ đưa ra xa, làm xa ra Tống (đi), gạt bỏ (đi) éloigner un importun tống một kẻ quấy rầy éloigner l\'idée du...
  • Élongation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự dài ra 1.2 (thiên (văn học); (vật lý) học) ly giác 1.3 (y học) sự kéo...
  • Éloquemment

    Phó từ Hùng hồn Parler éloquemment nói hùng hồn
  • Éloquence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hùng hồn, tài hùng biện 1.2 Sự nói năng lưu loát 1.3 Sức thuyết phục Danh từ giống...
  • Éloquent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tài hùng biện, hùng hồn 1.2 Gây xúc cảm 1.3 Có sức thuyết phục Tính từ Có tài hùng biện, hùng...
  • Élucidation

    Danh từ giống cái Sự làm sáng tỏ
  • Élucider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sáng tỏ 2 Phản nghĩa 2.1 Embrouiller obscurcir [[]] Ngoại động từ Làm sáng tỏ élucider une...
  • Éluder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tránh khéo, lẩn khéo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đánh lừa 2 Phản nghĩa 2.1 Affronter [[]] Ngoại động...
  • Élution

    Danh từ giống cái (hóa học) phép tách rửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top